- John is such a gad about trying new things. He's always seeking out new experiences and adventures.
John là một người rất thích thử những điều mới mẻ. Anh ấy luôn tìm kiếm những trải nghiệm và cuộc phiêu lưu mới.
- Sarah's brother is quite the gad, constantly moving around and never staying in one place for long.
Anh trai của Sarah là một người khá lắm chuyện, anh ta liên tục di chuyển và không bao giờ ở một nơi lâu.
- Last night's party was a real gad - there was live music, dancing, and games until the early hours of the morning.
Bữa tiệc tối qua thực sự rất tuyệt vời - có nhạc sống, khiêu vũ và trò chơi cho đến tận sáng sớm.
- My cousin can be a true gad when it comes to shopping – she'll spend hours browsing through stores and always winds up with a lot of new things.
Em họ tôi thực sự là một thiên tài khi nói đến mua sắm – cô ấy có thể dành hàng giờ để dạo quanh các cửa hàng và luôn tìm thấy rất nhiều thứ mới.
- The weather this summer has been gadly unpredictable - one day it's sweltering hot, and the next it's pouring rain.
Thời tiết mùa hè năm nay thật khó lường - một ngày thì nóng nực, ngày tiếp theo lại mưa như trút nước.
- Some people believe that traveling is a gad - it can be expensive and time-consuming, but the experiences and memories you gain are invaluable.
Một số người cho rằng du lịch là một thú vui - nó có thể tốn kém và mất thời gian, nhưng những trải nghiệm và kỷ niệm mà bạn có được là vô giá.
- The construction on our street has been a real gad - it's been ongoing for months and has forced us to find alternative routes to our daily destinations.
Việc xây dựng trên phố của chúng tôi thực sự là một điều phiền toái - nó đã diễn ra trong nhiều tháng và buộc chúng tôi phải tìm những tuyến đường thay thế để đến các địa điểm hàng ngày.
- Attending college is a major gad, both in terms of the monetary investment and the time commitment required.
Đi học đại học là một quyết định quan trọng, xét về cả khoản đầu tư tiền bạc lẫn thời gian cần thiết.
- The renovation of our kitchen has been a real gad - we're thrilled with the results, but the process was long and disruptive.
Việc cải tạo nhà bếp của chúng tôi thực sự là một niềm vui - chúng tôi rất vui mừng với kết quả, nhưng quá trình này lại kéo dài và gây gián đoạn.
- Being a parent is an extraordinary gad - it's one of the most rewarding experiences imaginable, but it's also incredibly challenging.
Làm cha mẹ là một điều tuyệt vời - đó là một trong những trải nghiệm bổ ích nhất mà bạn có thể tưởng tượng, nhưng cũng vô cùng thử thách.