Definition of gad about

gad aboutphrasal verb

đi loanh quanh

////

The origin of the phrase "gad about" can be traced back to Middle English, specifically the late 1400s. At that time, the word "gad" was used to describe a noisy, clanging sound, often associated with metal objects being struck together. The verb "gad" itself is a contraction of the Old Norse word "gatva," which means "to journey" or "to travel." Over time, the meaning of "gad" evolved to include not just the sound of clattering objects, but also the idea of moving quickly and restlessly. In the Middle English period, "gad about" likely referred specifically to the sound of traveling by horse or cart, with the horses' hooves creating a clattering noise as they moved. Over time, however, the phrase took on a more general meaning, describing any type of restless or aimless movement. Today, "gad about" is still in use and is commonly employed to describe someone who moves quickly and frequently between places, often without a clear purpose or destination in mind. Its origin in the Old Norse verb for "to journey" serves as a reminder of the connection between movement and language, and how words can evolve over time to take on new meanings and associations.

namespace
Example:
  • Sarah's father is quite the gadabout, always traveling to new and exciting destinations.

    Cha của Sarah là một người rất thích du ngoạn, luôn đi đến những địa điểm mới và thú vị.

  • The famous explorer, Lucy Jane Thomson, is known for her gadabout lifestyle, as she embarks on expeditions to far-flung corners of the world.

    Nhà thám hiểm nổi tiếng Lucy Jane Thomson được biết đến với lối sống du mục khi bà thực hiện những chuyến thám hiểm đến những vùng xa xôi trên thế giới.

  • The gadabout family went on a road trip around Europe, visiting all the major cities in just one month.

    Gia đình này đã thực hiện chuyến đi vòng quanh châu Âu, ghé thăm tất cả các thành phố lớn chỉ trong một tháng.

  • I can't keep up with my sister's gadabout nature – she's always on the move, whether it's going to concerts, art exhibitions, or wine tastings.

    Tôi không thể theo kịp bản tính thích rong chơi của chị gái tôi – cô ấy luôn di chuyển, dù là đi xem hòa nhạc, triển lãm nghệ thuật hay nếm thử rượu vang.

  • The local politician, Jack, is often accused of being a gadabout, constantly flitting from one issue to the next and failing to deliver on his promises.

    Chính trị gia địa phương, Jack, thường bị cáo buộc là một kẻ lang thang, liên tục chuyển từ vấn đề này sang vấn đề khác và không thực hiện được lời hứa của mình.

  • My grandmother used to be quite the gadabout in her youth, traveling by train and steamship to see the world.

    Bà tôi từng là một người thích rong ruổi khi còn trẻ, thường đi du lịch bằng tàu hỏa và tàu hơi nước để khám phá thế giới.

  • Some people would say that the corrupt businessman is just an old-fashioned gadabout, always jetting off to exotic locales and rubbing shoulders with the rich and famous.

    Một số người cho rằng doanh nhân tham nhũng chỉ là một kẻ lang thang lỗi thời, luôn bay đến những địa điểm xa hoa và giao du với những người giàu có và nổi tiếng.

  • After retiring, your grandfather became quite the gadabout, spending his days hiking, biking, and taking part in all sorts of new and exciting activities.

    Sau khi nghỉ hưu, ông nội của bạn trở thành một người thích rong ruổi, dành thời gian đi bộ đường dài, đạp xe và tham gia vào đủ loại hoạt động mới mẻ và thú vị.

  • From my hotel room window, I could see the gadabout walking down the street, clutching a map and looking lost.

    Từ cửa sổ phòng khách sạn, tôi có thể nhìn thấy gã lang thang đang đi dọc phố, tay cầm bản đồ và trông có vẻ lạc lõng.

  • My aunt Jane is a gadabout at heart, often wandering off during family gatherings to explore the local area and try out new restaurants.

    Cô Jane của tôi là một người thích rong ruổi, thường đi lang thang trong các buổi họp mặt gia đình để khám phá khu vực địa phương và thử các nhà hàng mới.