Definition of gable

gablenoun

mái đầu hồi

/ˈɡeɪbl//ˈɡeɪbl/

The word "gable" has its origin in the Old French word "gable," which is derived from the Latin word "gambulum," meaning "lintel" or "beam." In medieval architecture, a gable was a type of roof structure that consisted of a peaked or triangularly shaped section that extended from the eaves to the ridge of the roof. The gable was often decorated with carvings, statues, or other ornaments. Over time, the term "gable" came to refer specifically to the triangular section of the roof itself, as well as the style of architecture that featured such a design. Today, gables are a common feature of many types of buildings, including houses, churches, and other structures. Despite its evolution in meaning, the word "gable" still evokes a sense of traditional craftsmanship and historic significance in the world of architecture.

Summary
type danh từ
meaningđầu hồi (nhà)
meaning(kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống
namespace
Example:
  • The charming old Victorian house had an ornate gable adorned with intricate carvings.

    Ngôi nhà cổ quyến rũ theo phong cách Victoria này có phần đầu hồi được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo.

  • The architectural features of the Georgian mansion included a majestic gable with a large dormer window.

    Đặc điểm kiến ​​trúc của dinh thự theo phong cách Georgia bao gồm một mái đầu hồi uy nghi với cửa sổ mái lớn.

  • The new apartment complex boasted a unique gable with a sleek, modern design.

    Khu chung cư mới có mái đầu hồi độc đáo với thiết kế hiện đại, đẹp mắt.

  • The gabled roof of the farmhouse seemed to stretch towards the sky, adding character and charm to the rural landscape.

    Mái nhà hình đầu hồi của trang trại dường như vươn tới bầu trời, tạo thêm nét riêng và nét quyến rũ cho cảnh quan nông thôn.

  • The intriguing old library building had a distinctive gable that stood out against the brick façade.

    Tòa nhà thư viện cổ kính hấp dẫn này có mái đầu hồi đặc biệt nổi bật trên mặt tiền bằng gạch.

  • The magnificent Tudor house boasted a pair of elegantly curved gables that gave it a regal appearance.

    Ngôi nhà Tudor tráng lệ có một cặp mái đầu hồi cong thanh lịch tạo cho ngôi nhà vẻ ngoài uy nghi.

  • The cozy cottage had a cute little gable with a cornice and a handful of colorful flowers hanging off the roof edge.

    Ngôi nhà nhỏ ấm cúng có một mái đầu hồi xinh xắn với mái hiên và một số bông hoa đầy màu sắc treo trên mép mái nhà.

  • The artfully romantic cottage had a finely carved wooden gable with a beautiful hillside view through the window.

    Ngôi nhà nhỏ lãng mạn đầy nghệ thuật này có mái đầu hồi bằng gỗ chạm khắc tinh xảo với tầm nhìn tuyệt đẹp ra sườn đồi qua cửa sổ.

  • The rustic annex had a mixed-material gable formed from corrugated metal sheets and exposed brickwork.

    Ngôi nhà phụ mộc mạc có phần đầu hồi được làm từ nhiều vật liệu khác nhau, bao gồm các tấm kim loại gợn sóng và tường gạch lộ thiên.

  • The hikkiness (traditional Balinese-style houseshad steeply sloping gables representing the angled rooflines which are traditional to Indonesian architecture.

    Kiểu nhà hikkiness (kiểu nhà truyền thống của Bali) có mái đầu hồi dốc đứng tượng trưng cho đường mái góc cạnh truyền thống của kiến ​​trúc Indonesia.

Related words and phrases

All matches