Definition of g

gabbreviation

g

////

The letter "G" has a long and fascinating history. Its origins lie in the Phoenician alphabet, where it was represented by the symbol "gimel." This symbol, resembling a camel's head, eventually evolved into the Greek letter "gamma." The Romans adopted the Greek letter "gamma" and slightly modified it to form their letter "G." This letter, along with the rest of the Roman alphabet, eventually spread throughout Europe and became the foundation for modern alphabets.

Summary
type danh từ, số nhiều Gs, G's
meaningg
meaning(âm nhạc) xon
exampleg: khoá xon
namespace
Example:
  • The chef asked his assistants to garnish the dishes with fresh herbs.

    Đầu bếp yêu cầu các trợ lý trang trí món ăn bằng các loại thảo mộc tươi.

  • The athlete's performance improved significantly after she began gargling with salt water to soothe her sore throat.

    Thành tích của vận động viên này đã được cải thiện đáng kể sau khi cô bắt đầu súc miệng bằng nước muối để làm dịu cơn đau họng.

  • The novice gardener followed the guru's advice and added compost to the soil to promote plant growth.

    Người làm vườn mới vào nghề đã làm theo lời khuyên của vị đạo sư và thêm phân trộn vào đất để thúc đẩy cây phát triển.

  • The software engineer debugged the code by adding debugging statements and gagging the console output.

    Kỹ sư phần mềm đã gỡ lỗi mã bằng cách thêm các câu lệnh gỡ lỗi và chặn đầu ra của bảng điều khiển.

  • The makeup artist used a sponge to gently dab on the foundation, blending it seamlessly into the skin for a natural, flawless finish.

    Chuyên gia trang điểm dùng miếng bọt biển chấm nhẹ kem nền, thoa đều lên da để có lớp nền tự nhiên, hoàn hảo.

  • The astronaut's spacesuit was fitted with a high-tech filtration system that filtered out impurities and gases as he exhaled and inhaled during his spacewalk.

    Bộ đồ du hành vũ trụ của phi hành gia được trang bị hệ thống lọc công nghệ cao có thể lọc sạch tạp chất và khí khi ông thở ra và hít vào trong quá trình đi bộ ngoài không gian.

  • After gulping down a vital protein shake, the bodybuilder hit the gym with renewed energy and determination to build muscles.

    Sau khi uống một ngụm sữa lắc protein cần thiết, vận động viên thể hình này đến phòng tập với nguồn năng lượng mới và quyết tâm tăng cơ.

  • As the carpenter started shaping the wooden planks into a beautiful piece of furniture, he carefully measured and carved out the curves and grooves, ensuring they fit perfectly when assembled.

    Khi người thợ mộc bắt đầu tạo hình những tấm ván gỗ thành một món đồ nội thất đẹp mắt, ông đã cẩn thận đo và chạm khắc các đường cong và rãnh, đảm bảo chúng vừa khít khi lắp ráp.

  • The family indulged in a gourmet feast, devouring succulent lobsters drenched in rich sauces before washing it down with the luscious dessert garnished with whipped cream, berries, and chocolate syrup.

    Cả gia đình đắm chìm trong bữa tiệc thịnh soạn, thưởng thức những con tôm hùm ngon lành ngập trong nước sốt béo ngậy trước khi tráng miệng bằng món tráng miệng hấp dẫn được trang trí bằng kem tươi, quả mọng và xi-rô sô-cô-la.

  • The judges yielded to the chess grandmaster's moves, impressed by his skill and strategy, as he outplayed his opponents and ultimately emerged as the champion.

    Các giám khảo đã khuất phục trước nước đi của đại kiện tướng cờ vua, họ ấn tượng với kỹ năng và chiến lược của ông khi ông đánh bại đối thủ và cuối cùng trở thành nhà vô địch.