Definition of fuss over

fuss overphrasal verb

làm ầm ĩ lên

////

The origin of the phrase "fuss over" can be traced back to the mid-19th century. The word "fuss" in this context refers to unnecessary or exaggerated concern or effort, often stemming from anxiety or worry. This meaning of "fuss" is derived from the verb "fouse," which appeared in the late 16th century with the sense of "to worry" or "to trouble." Over time, the word "fouse" began to be used interchangeably with "fuss" in variations such as "to make a fuss" and "to fuss over," which literally means "to worry excessively about" or "to pay too much attention to." The phrase "fuss over" became widely used in the mid-1800s, particularly in British English, as a result of increasing concerns over excessive attention and pampering, particularly for the elderly and children. The usage gained popularity in the 20th century as it became more commonly used in a variety of contexts, from parenting to consumer culture, to describe behavior that goes beyond practical need or necessary action. In short, the phrase "fuss over" derives from the Old English verb "fŠsen," which had the meaning of "to fasten," "to bind," or "to fix." This meaning evolved into the modern sense of "to worry" or "to fuss," which then gave rise to the familiar expression "fuss over," describing an attitude or disposition characterized by excess anxiety, overconcern, or overattention.

namespace
Example:
  • My parents always fussed over me as a child, doting on me and making sure I had everything I needed.

    Khi tôi còn nhỏ, bố mẹ tôi luôn cưng chiều, chiều chuộng và đảm bảo rằng tôi có mọi thứ tôi cần.

  • The celebrity received an overwhelming amount of attention and was constantly fussed over during the event.

    Người nổi tiếng này đã nhận được rất nhiều sự chú ý và liên tục được chăm sóc chu đáo trong suốt sự kiện.

  • The pet owner couldn't help but fuss over her furry friend, cooing over its every move and response.

    Người chủ vật nuôi không thể không lo lắng cho người bạn lông lá của mình, âu yếm từng cử động và phản ứng của nó.

  • The anxious mother fussed over her newborn, checking on him constantly and making sure he was comfortable.

    Người mẹ lo lắng chăm sóc đứa con mới sinh của mình, liên tục kiểm tra và đảm bảo rằng đứa trẻ được thoải mái.

  • The babysitter fussed over the toddler, making sure he wasn't getting into anything he shouldn't be and keeping him safe.

    Người trông trẻ chăm sóc đứa trẻ, đảm bảo rằng bé không làm bất cứ điều gì không được phép và giữ bé được an toàn.

  • The grandmother couldn't resist fussing over her grandchild, showering him with hugs and kisses and treating him with endless affection.

    Bà ngoại không thể cưỡng lại việc chăm sóc đứa cháu của mình, ôm hôn cháu và đối xử với cháu bằng tình cảm vô bờ bến.

  • The couple fussed over their wedding plans, wanting everything to be perfect for their big day.

    Cặp đôi này đã rất bận rộn với kế hoạch đám cưới của mình, muốn mọi thứ phải hoàn hảo cho ngày trọng đại.

  • The chef fussed over the details of the dish, making sure each ingredient was just right and that the presentation was flawless.

    Đầu bếp chú trọng đến từng chi tiết của món ăn, đảm bảo từng nguyên liệu đều vừa vặn và trình bày hoàn hảo.

  • The artist couldn't help but fuss over every brush stroke, striving for perfection and attention to detail in their work.

    Người nghệ sĩ không thể không tỉ mỉ với từng nét cọ, phấn đấu đạt đến sự hoàn hảo và chú ý đến từng chi tiết trong tác phẩm của mình.

  • The cookbook author fussed over the recipe, making sure every instruction was clear and easy to follow for home chefs of all skill levels.

    Tác giả sách dạy nấu ăn đã tỉ mỉ biên soạn công thức, đảm bảo mọi hướng dẫn đều rõ ràng và dễ làm theo đối với những đầu bếp tại gia ở mọi trình độ.