Definition of furze

furzenoun

xe đẩy

/fɜːz//fɜːrz/

The word "furze" has its roots in the Old English language, where it was spelled "fyrs" and meant "burn." This is a reference to the way ancient Europeans used furze bushes in their hearths for fuel. Furze bushes, also known as gorse, are shrubs that grow abundantly in dry, Mediterranean-like climates. They produce bright yellow flowers and have a spiny stem, making them slightly unapproachable. Over time, the meaning of the word "furze" evolved to represent the shrub itself, likely due to the prevalence of gorse as a symbolic landmark in rural areas. Today, furze is used primarily in British English to describe the plant, while Americans may refer to it as gorse or briers.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cây kim tước
namespace
Example:
  • The gorse bushes lining the meadow were dense with bright yellow flowers, creating a sea of furze that seemed to go on forever.

    Những bụi kim tước dọc theo đồng cỏ rậm rạp với những bông hoa màu vàng tươi, tạo nên một biển hoa kim tước dường như kéo dài vô tận.

  • As I walked through the moorland, the air was filled with the sweet scent of furze, a fragrant aroma that permeated the pine-clad hills.

    Khi tôi đi qua đồng cỏ, không khí tràn ngập mùi hương ngọt ngào của cây kim tước, một mùi thơm thoang thoảng khắp những ngọn đồi phủ đầy thông.

  • The path ahead was obscured by furze, its prickly green branches brushing against my legs as I pushed my way through.

    Con đường phía trước bị cây kim tước che khuất, những cành cây xanh đầy gai của nó chạm vào chân tôi khi tôi chen đường đi.

  • The furze hedge that bordered the garden provided a natural barrier, keeping out unwanted intruders and adding a touch of wild beauty to the space.

    Hàng rào kim tước bao quanh khu vườn tạo thành một rào cản tự nhiên, ngăn chặn những kẻ xâm nhập không mong muốn và tăng thêm nét đẹp hoang dã cho không gian.

  • The fields beyond the farm were dotted with furze bushes, their fuzzy blooms bobbing gently in the wind like happy yellow dancers.

    Những cánh đồng phía sau trang trại rải rác những bụi kim tước, những bông hoa mềm mại của chúng rung rinh nhẹ nhàng trong gió như những vũ công màu vàng vui vẻ.

  • Despite the harsh conditions, the furze thrived in the rocky, barren terrain, adding a bright splash of colour to the rugged landscape.

    Bất chấp điều kiện khắc nghiệt, cây kim tước vẫn phát triển mạnh ở địa hình đá cằn cỗi, tô điểm thêm sắc màu tươi sáng cho cảnh quan gồ ghề.

  • The furze was in full bloom during the summer months, creating a vibrant, tangible energy that seemed to beckon me deeper into the wilderness.

    Hoa kim tước nở rộ vào những tháng mùa hè, tạo ra một nguồn năng lượng sống động, hữu hình dường như vẫy gọi tôi vào sâu hơn trong thiên nhiên hoang dã.

  • The initial prickle of the furze branches was soon forgotten as I became absorbed in the colours and textures of the plants, swaying rhythmically in the morning mist.

    Cảm giác ngứa ngáy ban đầu khi chạm vào cành cây kim tước nhanh chóng bị lãng quên khi tôi đắm chìm vào màu sắc và kết cấu của những cây này, đung đưa theo nhịp điệu trong sương sớm.

  • The furze bushes seemed to light up the landscape like a blazing yellow fire, their intensity and vigour a testament to the resilience and endurance of nature.

    Những bụi kim tước dường như thắp sáng cả quang cảnh như một ngọn lửa vàng rực, sự mãnh liệt và sức sống của chúng là minh chứng cho sức phục hồi và sức chịu đựng của thiên nhiên.

  • The furze was a symbol of wildness and freedom, a reminder that even in the midst of civilization there is still untamed beauty to be found.

    Cây kim tước là biểu tượng của sự hoang dã và tự do, như lời nhắc nhở rằng ngay cả giữa nền văn minh vẫn còn vẻ đẹp hoang sơ chưa được thuần hóa.