Definition of furthest

furthestadverb

xa nhất, xa hơn, xa xôi

/ˈfəːðɪst/

Definition of undefined

The word "furthest" has its roots in Old English. In Old English, the word "furthest" was spelled "fyrrest" or "fyrreest", meaning "most distant" or "farthest". The word is derived from the combination of "furth", meaning "forth" or "out", and the suffix "-rest", which is an intensive prefix meaning "most" or "extreme". In Middle English (circa 1100-1500), the spelling of the word changed to "furthest", and its meaning remained the same, referring to the most distant or farthest point. Over time, the word has retained its original meaning and is still used today to describe the farthest point or greatest distance of something. So, the next time you use the word "furthest", remember its Old English roots and the journey it took to become the word we use today!

Summary
type tính từ & phó từ, cấp cao nhất của far
meaningxa hơn hết, xa nhất
namespace
Example:
  • The beach at the edge of the island is the furthest point from any civilization.

    Bãi biển ở rìa hòn đảo là điểm xa nhất so với bất kỳ nền văn minh nào.

  • The stadium located at the end of the park is the furthest venue from the city's center.

    Sân vận động nằm ở cuối công viên là địa điểm xa nhất tính từ trung tâm thành phố.

  • The clock tower in the remote town is situated at the furthest end of the main road.

    Tháp đồng hồ ở thị trấn xa xôi này nằm ở cuối con đường chính.

  • The furthest station on the train line is located in a small village at the foot of the mountains.

    Nhà ga xa nhất trên tuyến đường sắt nằm ở một ngôi làng nhỏ dưới chân núi.

  • The Olympic park's northern section is the furthest and least crowded part of the complex.

    Phần phía bắc của công viên Olympic là phần xa nhất và ít đông đúc nhất của khu phức hợp.

  • The furthest bench in the park is surrounded by tall trees, offering a peaceful and secluded spot.

    Chiếc ghế dài xa nhất trong công viên được bao quanh bởi những cây cao, mang đến một nơi yên bình và tách biệt.

  • The furthest branch of the library is located in an industrial area, with limited parking and public transport links.

    Chi nhánh xa nhất của thư viện nằm trong một khu công nghiệp, có bãi đậu xe và phương tiện giao thông công cộng hạn chế.

  • The furthest store in the shopping mall is situated at the back, where there are fewer shoppers and discounts are available.

    Cửa hàng xa nhất trong trung tâm mua sắm nằm ở phía sau, nơi có ít người mua sắm hơn và có nhiều chương trình giảm giá.

  • The furthest tip of the peninsula has the best views of the sunset and is a popular spot among photographers.

    Mũi xa nhất của bán đảo có tầm nhìn đẹp nhất về hoàng hôn và là địa điểm được nhiều nhiếp ảnh gia ưa chuộng.

  • The furthest house on the street is occupied by an elderly couple, who have lived there for over 0 years.

    Ngôi nhà xa nhất trên phố là nơi ở của một cặp vợ chồng lớn tuổi đã sống ở đó hơn 0 năm.