Definition of fundraising

fundraisingnoun

gây quỹ

/ˈfʌndreɪzɪŋ//ˈfʌndreɪzɪŋ/

The word "fundraising" has its roots in the mid-19th century. The term "raise" originally meant "to increase or augment" something, and "fund" referred to a sum of money set aside for a specific purpose. Initially, the phrase "to raise funds" was used to describe the process of accumulating money for various reasons, including charitable purposes. The term "fundraising" emerged in the late 19th century, particularly in the context of charitable organizations. Fundraising activities such as bazaars, lotteries, and charity events began to gain popularity, and the phrase became a common way to describe these efforts. Over time, the term "fundraising" expanded to encompass a broader range of activities, including non-profit organizations, businesses, and even individuals seeking to raise funds for personal or business purposes. Today, the word "fundraising" is an integral part of our vocabulary, used frequently in various contexts to describe the process of collecting and managing financial resources.

namespace
Example:
  • The charity is currently organizing a fundraising campaign to support its ongoing programs.

    Tổ chức từ thiện này hiện đang tổ chức chiến dịch gây quỹ để hỗ trợ các chương trình đang thực hiện.

  • The school is hosting a fundraising event to raise money for new sports equipment.

    Nhà trường đang tổ chức một sự kiện gây quỹ để mua thiết bị thể thao mới.

  • Our local community center is organizing a charity walk as part of its annual fundraising drive.

    Trung tâm cộng đồng địa phương của chúng tôi đang tổ chức một cuộc đi bộ từ thiện như một phần trong chiến dịch gây quỹ thường niên.

  • The museum is running a fundraising auction to acquire a rare painting by a famous artist.

    Bảo tàng đang tổ chức một cuộc đấu giá gây quỹ để mua một bức tranh quý hiếm của một họa sĩ nổi tiếng.

  • The university's development office is appealing for donations as part of its major fundraising drive for new buildings.

    Văn phòng phát triển của trường đại học đang kêu gọi quyên góp như một phần trong chiến dịch gây quỹ lớn cho các tòa nhà mới.

  • The animal shelter is planning a bake sale as part of its annual fundraising efforts.

    Trại cứu hộ động vật đang lên kế hoạch tổ chức bán bánh nướng như một phần trong nỗ lực gây quỹ thường niên.

  • The sports team is launching a crowdfunding campaign to raise money for a new training facility.

    Đội thể thao đang phát động chiến dịch gây quỹ cộng đồng để xây dựng cơ sở đào tạo mới.

  • The hospital is hosting a charity ball to raise funds for medical research.

    Bệnh viện đang tổ chức một buổi dạ hội từ thiện để gây quỹ cho nghiên cứu y khoa.

  • The art gallery is hosting a sale of donated artwork to support its ongoing projects.

    Phòng trưng bày nghệ thuật đang tổ chức bán các tác phẩm nghệ thuật được tặng để hỗ trợ các dự án đang triển khai.

  • The theater group is organizing a gala dinner as part of its annual fundraising drive to support its productions.

    Nhóm kịch đang tổ chức một bữa tiệc tối như một phần trong chiến dịch gây quỹ thường niên để hỗ trợ các tác phẩm của mình.

Related words and phrases

All matches