- After the implementation of fundholding, primary care physicians now have the responsibility to manage their own funds for medical supplies and services.
Sau khi thực hiện việc giữ quỹ, các bác sĩ chăm sóc chính hiện có trách nhiệm tự quản lý quỹ của mình cho các dịch vụ và vật tư y tế.
- Patients in fundholding practices are encouraged to choose their preferred hospital from a list provided by their fundholder, as they are responsible for covering the cost of treatment.
Bệnh nhân trong các phòng khám có quỹ hỗ trợ được khuyến khích chọn bệnh viện mà họ ưa thích từ danh sách do quỹ hỗ trợ cung cấp, vì họ có trách nhiệm chi trả chi phí điều trị.
- The government's decision to introduce fundholding has led to increased competition among healthcare providers, as fundholders are free to choose from a range of competing healthcare organizations.
Quyết định giới thiệu hình thức nắm giữ quỹ của chính phủ đã dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng giữa các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, vì các chủ quỹ được tự do lựa chọn từ nhiều tổ chức chăm sóc sức khỏe cạnh tranh.
- Fundholders are required to submit annual budgets and financial reports to regulatory authorities, who monitor the management of funds and ensure compliance with established standards.
Người nắm giữ quỹ phải nộp ngân sách hàng năm và báo cáo tài chính cho các cơ quan quản lý để giám sát việc quản lý quỹ và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn đã được thiết lập.
- The popularity of fundholding has many hospitals and clinics now offering specialist services at reduced rates to attract new patients and maintain their existing patient base.
Sự phổ biến của hình thức huy động vốn đã khiến nhiều bệnh viện và phòng khám hiện nay cung cấp các dịch vụ chuyên khoa với mức giá ưu đãi để thu hút bệnh nhân mới và duy trì lượng bệnh nhân hiện tại.
- The introduction of fundholding has given primary care physicians greater autonomy over medical decision-making, as they are no longer solely reliant on the resources provided by the National Health Service.
Việc áp dụng chế độ giữ tiền đã trao cho các bác sĩ chăm sóc chính quyền tự chủ hơn trong việc ra quyết định y khoa, vì họ không còn chỉ phụ thuộc vào các nguồn lực do Dịch vụ Y tế Quốc gia cung cấp.
- In fundholding practices, patients with chronic conditions, such as diabetes or asthma, benefit from tailored care plans and access to additional resources, as funds are directed towards managing their specific needs.
Trong hoạt động quản lý quỹ, bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính, chẳng hạn như tiểu đường hoặc hen suyễn, được hưởng lợi từ các kế hoạch chăm sóc phù hợp và tiếp cận các nguồn lực bổ sung, vì quỹ được chuyển hướng để quản lý các nhu cầu cụ thể của họ.
- Some critics of fundholding argue that it has led to increased bureaucracy and administrative costs, as fundholders must manage their own finances and resources.
Một số nhà phê bình việc nắm giữ quỹ cho rằng điều này dẫn đến gia tăng thủ tục hành chính và chi phí hành chính vì người nắm giữ quỹ phải tự quản lý tài chính và nguồn lực của mình.
- Studies have shown that fundholding can lead to improved health outcomes, as tailored care plans and increased resources allow patients to receive more individualized and effective treatment.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc giữ tiền có thể cải thiện kết quả sức khỏe vì các kế hoạch chăm sóc phù hợp và nguồn lực tăng lên cho phép bệnh nhân nhận được phương pháp điều trị hiệu quả và cá nhân hóa hơn.
- Although fundholding has been successful in many areas, there are concerns that resources may become skewed towards wealthier patients, as funds can only go as far as what is allocated to them.
Mặc dù việc giữ tiền đã thành công ở nhiều lĩnh vực, nhưng vẫn có lo ngại rằng nguồn lực có thể bị phân bổ lệch về phía những bệnh nhân giàu có, vì tiền chỉ có thể được sử dụng trong phạm vi được phân bổ cho họ.