Definition of fundamental

fundamentaladjective

cơ bản, cơ sở, chủ yếu

/ˌfʌndəˈmɛntl/

Definition of undefined

The word "fundamental" comes from the Latin phrase "fundamentum," which means "foundation" or "base." In architecture, a fundament is the lowest part of a building or structure that provides support and stability. In a broader sense, the word has been used to describe the underlying principles or laws that govern a particular field or discipline. In the 14th century, the term began to be used in English to describe the essential or primary principles of a subject, such as the fundamentals of mathematics or the fundamental laws of physics. Over time, the word has come to be used more widely to describe anything that is considered essential or basic, such as fundamental rights or fundamental changes to a system. Today, the word "fundamental" is used in a variety of contexts, including science, philosophy, politics, and education, to describe the most basic or underlying aspects of a particular topic or subject.

Summary
type tính từ
meaningcơ bản, cơ sở, chủ yếu
examplethe fundamentals of mathematics: những quy tắc cơ bản của toán học
meaning(âm nhạc) gốc
examplefundamental note: nốt gốc
type danh từ, (thường) số nhiều
meaningquy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản
examplethe fundamentals of mathematics: những quy tắc cơ bản của toán học
meaning(âm nhạc) nốt gốc
examplefundamental note: nốt gốc
namespace

serious and very important; affecting the most central and important parts of something

nghiêm trọng và rất quan trọng; ảnh hưởng đến phần trung tâm và quan trọng nhất của một cái gì đó

Example:
  • the fundamental principles of scientific method

    nguyên tắc cơ bản của phương pháp khoa học

  • You have a fundamental right to privacy.

    Bạn có quyền cơ bản về quyền riêng tư.

  • a fundamental question/problem/issue

    một câu hỏi/vấn đề/vấn đề cơ bản

  • a question of fundamental importance

    một câu hỏi có tầm quan trọng cơ bản

  • This principle is absolutely fundamental.

    Nguyên tắc này là hoàn toàn cơ bản.

  • There is a fundamental difference between the two points of view.

    Có một sự khác biệt cơ bản giữa hai quan điểm.

  • A fundamental change in the organization of health services was required.

    Cần phải có một sự thay đổi cơ bản trong việc tổ chức các dịch vụ y tế.

Extra examples:
  • I think they made a very fundamental mistake.

    Tôi nghĩ họ đã phạm một sai lầm rất cơ bản.

  • An open system of criminal justice is a fundamental requirement of any democratic society.

    Một hệ thống tư pháp hình sự mở là yêu cầu cơ bản của bất kỳ xã hội dân chủ nào.

  • Living without war is a fundamental freedom.

    Sống không có chiến tranh là quyền tự do cơ bản.

  • The fundamental dilemma remains: in a tolerant society, should we tolerate intolerance?

    Vấn đề nan giải cơ bản vẫn là: trong một xã hội khoan dung, chúng ta có nên dung thứ cho sự không khoan dung?

Related words and phrases

central; forming the necessary basis of something

trung tâm; hình thành cơ sở cần thiết của một cái gì đó

Example:
  • Hard work is fundamental to success.

    Làm việc chăm chỉ là nền tảng để thành công.

  • Low interest rates are fundamental for growth.

    Lãi suất thấp là nền tảng cho tăng trưởng.

Extra examples:
  • We consider these freedoms fundamental to democracy.

    Chúng tôi coi những quyền tự do này là nền tảng cho nền dân chủ.

  • Improved funding is fundamental to the success of the project.

    Nguồn tài chính được cải thiện là nền tảng cho sự thành công của dự án.

Related words and phrases

forming the source or base from which everything else is made; not able to be divided any further

hình thành nguồn hoặc cơ sở để từ đó mọi thứ khác được tạo ra; không thể chia được nữa

Example:
  • a fundamental particle

    một hạt cơ bản