Definition of fun fur

fun furnoun

lông thú vị

/ˈfʌn fɜː(r)//ˈfʌn fɜːr/

The name "Fun Fur" was chosen for its marketing appeal. The word "Fun" was added to make the product sound more appealing to children, while "Fur" was included to evoke the luxuriousness and softness of real animal fur, without the ethical or practical drawbacks. The use of synthetic materials meant that the product was affordable, available in a wide range of colors and designs, and did not require the same level of upkeep as real animal fur. The term "Fun Fur" became a popular trademark and many other toy companies adopted similar furry materials and names, such as "Furry Friends" and "Cuddly Buddies." Today, the use of "Fun Fur" as a brand name is less common, as the term "plush toy" or "plush animal" is now more commonly used to describe this type of toy.

namespace
Example:
  • Lily loved playing with her pink fun fur stuffed animal every night before bed.

    Lily thích chơi với con thú nhồi bông màu hồng của mình mỗi đêm trước khi đi ngủ.

  • The animal shelter had a variety of fun fur toys for the cats to play with during their adoption events.

    Trại cứu hộ động vật có nhiều loại đồ chơi lông thú thú vị để mèo chơi trong các sự kiện nhận nuôi.

  • The restaurant's children's menu came with a fun fur puppy for the kids to keep as a souvenir.

    Thực đơn dành cho trẻ em của nhà hàng có kèm theo một chú chó con lông xù ngộ nghĩnh để trẻ em giữ làm kỷ niệm.

  • Samantha's niece couldn't get enough of her brand new brown fun fur blanket, snuggling up in it every chance she got.

    Cháu gái của Samantha không thể ngừng thích chiếc chăn lông màu nâu mới tinh của cô bé, cô bé luôn cuộn mình trong đó mỗi khi có cơ hội.

  • The local pet shop offered a range of fun fur bedding and accessories for dogs and cats to make their homes cozier.

    Cửa hàng thú cưng địa phương cung cấp nhiều loại đồ lót lông thú vị và phụ kiện cho chó và mèo để ngôi nhà của chúng trở nên ấm cúng hơn.

  • Tim's daughter's favorite roleplay toy was a fun fur microphone set, which she used to imagine she was singing in front of a live audience.

    Đồ chơi nhập vai yêu thích của con gái Tim là một bộ micro lông thú vui nhộn, cô bé thường tưởng tượng mình đang hát trước khán giả trực tiếp.

  • Beth's niece had a collection of colorful fun fur stuffed animals that she dragged around the house, laughing and chattering as she carried them one at a time.

    Cháu gái của Beth có một bộ sưu tập thú nhồi bông nhiều màu sắc vui nhộn mà cô bé kéo khắp nhà, cười đùa và trò chuyện khi mang từng con một.

  • Emma's son loved chewing on the fun fur teething ring, which not only offered texture but also a soft and soothing feeling for his sore gums.

    Con trai của Emma thích nhai chiếc nhẫn gặm nướu bằng lông thú vui nhộn, không chỉ mang lại cảm giác mềm mại và dịu nhẹ cho nướu bị đau của bé.

  • The Halloween costume store had a wide selection of fun fur wigs, headbands, and masks for kids and adults to wear on their spooky night out.

    Cửa hàng trang phục Halloween có nhiều loại tóc giả bằng lông, băng đô và mặt nạ vui nhộn cho trẻ em và người lớn đội trong đêm ma quái.

  • The handmade crafts fair had a unique selection of fun fur accessories for sale, like keychains, scrunchies, and earmuffs, all made by local artisans.

    Hội chợ hàng thủ công mỹ nghệ có nhiều loại phụ kiện lông thú độc đáo để bán, như móc chìa khóa, dây buộc tóc và bịt tai, tất cả đều do các nghệ nhân địa phương làm ra.