- The technology startup has now become a fully fledged company, with a team of over 50 employees and a significant market share.
Công ty khởi nghiệp công nghệ này hiện đã trở thành một công ty hoàn chỉnh, với đội ngũ hơn 50 nhân viên và chiếm thị phần đáng kể.
- After several years of training, the young athlete has finally become a fully fledged professional, representing their country in international competitions.
Sau nhiều năm tập luyện, vận động viên trẻ này cuối cùng đã trở thành một vận động viên chuyên nghiệp thực thụ, đại diện cho đất nước mình tham gia các cuộc thi quốc tế.
- The once-struggling band has now hit the big time, playing to sold-out crowds in venues around the world and releasing albums that have reached the top of the charts, making them a fully fledged success.
Ban nhạc từng gặp khó khăn trước đây giờ đã trở nên nổi tiếng, biểu diễn trước đám đông cháy vé tại nhiều địa điểm trên khắp thế giới và phát hành album lọt vào top bảng xếp hạng, mang lại thành công vang dội.
- The newly opened restaurant has received rave reviews from food critics and is now considered a fully fledged culinary gem in the city.
Nhà hàng mới khai trương đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình ẩm thực và hiện được coi là viên ngọc ẩm thực hoàn chỉnh của thành phố.
- The project, which started off as a small pilot program, has now evolved into a fully fledged initiative with a significant budget, a dedicated team, and ambitious goals.
Dự án, bắt đầu là một chương trình thí điểm nhỏ, hiện đã phát triển thành một sáng kiến hoàn chỉnh với ngân sách đáng kể, một nhóm chuyên trách và các mục tiêu đầy tham vọng.
- The social media platform, which began as a simple idea, has now grown into a fully fledged powerhouse, connecting billions of people around the world and transforming the way we communicate.
Nền tảng truyền thông xã hội, bắt đầu từ một ý tưởng đơn giản, giờ đây đã phát triển thành một nền tảng mạnh mẽ, kết nối hàng tỷ người trên khắp thế giới và thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
- The young inventor's device, which was once just a prototype, has now become a fully fledged product, earning patents and awards and capturing a passionate following of users.
Thiết bị của nhà phát minh trẻ tuổi này, trước đây chỉ là một nguyên mẫu, giờ đã trở thành một sản phẩm hoàn chỉnh, được cấp bằng sáng chế và giải thưởng, đồng thời thu hút được lượng người dùng nhiệt thành.
- The customer service department, which was originally a small team handling complaints, has now been transformed into a fully fledged unit offering a range of services and resources that go way beyond mere problem-solving.
Bộ phận dịch vụ khách hàng, ban đầu là một nhóm nhỏ xử lý khiếu nại, hiện đã được chuyển đổi thành một đơn vị hoàn chỉnh cung cấp nhiều dịch vụ và nguồn lực vượt xa việc chỉ giải quyết vấn đề.
- The cultural exchange program, which started out as a modest partnership between two organizations, has now been fully fledged into a comprehensive network of collaborative projects that span the globe.
Chương trình trao đổi văn hóa, bắt đầu từ mối quan hệ đối tác khiêm tốn giữa hai tổ chức, hiện đã phát triển thành một mạng lưới toàn diện các dự án hợp tác trải dài trên toàn cầu.
- The new education program, which began as a pilot project for a select group of students, has now been fully fledged into a comprehensive program that reaches thousands of learners with diverse backgrounds and learning styles.
Chương trình giáo dục mới, bắt đầu như một dự án thí điểm cho một nhóm học sinh được chọn, hiện đã phát triển thành một chương trình toàn diện, tiếp cận được hàng nghìn học viên có nhiều hoàn cảnh và phong cách học tập khác nhau.