toàn thời gian
//"Full-time" is a relatively modern term, dating back to the late 19th century. It evolved from the earlier phrase "whole time" or "whole day," which indicated continuous work throughout a workday. As industrialization and the concept of the standard work week developed, "full-time" emerged to describe a set number of hours, typically 40 per week, dedicated to a single employer. This contrasted with "part-time" work, which involved fewer hours. The combination of "full" and "time" solidified the meaning of dedicated and continuous work.
Jane làm việc toàn thời gian với vai trò là giám đốc tiếp thị cho một tập đoàn lớn.
Sau khi hoàn thành chương trình thạc sĩ, Sarah bắt đầu làm việc toàn thời gian với vai trò là cố vấn giáo dục.
Là một vận động viên toàn thời gian, Michael phải tuân theo lịch trình tập luyện nghiêm ngặt để duy trì thể lực tốt nhất.
John đã tạm nghỉ công việc toàn thời gian của mình là kỹ sư phần mềm để đi du lịch ba lô khắp châu Âu.
Tổng giám đốc điều hành của công ty chúng tôi làm việc toàn thời gian, nhưng cũng tham gia vào nhiều hội đồng quản trị và ủy ban cố vấn trong thời gian rảnh rỗi.
Sarah làm việc toàn thời gian tại nhà với tư cách là một nhà văn tự do, cho phép cô cân bằng giữa sự nghiệp và nuôi dạy con cái cùng một lúc.
Vì công việc toàn thời gian là y tá, Maria đã bỏ lỡ trận bóng rổ của con gái mình tối qua.
Tom đã làm việc toàn thời gian với tư cách là một nhà báo trong hơn một thập kỷ và đã giành được một số giải thưởng danh giá cho các bài báo điều tra của mình.
Để trả tiền viện phí cho con gái, Anna phải nghỉ việc toàn thời gian và tìm một công việc bán thời gian.
Emily quyết định nghỉ việc giáo viên toàn thời gian và bắt đầu kinh doanh gia sư riêng, cho phép cô tự sắp xếp thời gian làm việc và làm việc tại nhà.
All matches