Definition of fuel rod

fuel rodnoun

thanh nhiên liệu

/ˈfjuːəl rɒd//ˈfjuːəl rɑːd/

The term "fuel rod" originates from the design and operation of nuclear reactors. In a nuclear reactor, uranium atoms are used as fuel to produce energy through a process called nuclear fission. To achieve this, the uranium is enriched and shaped into small, cylindrical fuel elements, which are called fuel rods. Each fuel rod contains a small number of uranium fuel pellets, typically around 300, which are fabricated into an oxide or metal form. The fuel rods are arranged in arrays called fuel assemblies, which are then inserted into the core of the reactor. The heat generated by the fission of the uranium is used to create steam, which then drives turbines to generate electricity. The heat is transferred from the fuel rods to a coolant or moderator, such as water, which helps to control the rate of fission and prevents the fuel from melting or overheating. Over time, as the fuel in the rods is consumed through fission, new rods are added to maintain the desired level of activity in the reactor. Eventually, the used-up fuel rods are removed from the reactor for storage and eventual disposal or reprocessing. Because the fuel rods contain highly radioactive materials, their safe handling and transportation is a critical issue in the nuclear industry.

namespace
Example:
  • The nuclear power plant uses uranium fuel rods to generate electricity.

    Nhà máy điện hạt nhân sử dụng các thanh nhiên liệu uranium để tạo ra điện.

  • The fuel rods in the reactor will need to be replaced in five years.

    Các thanh nhiên liệu trong lò phản ứng sẽ cần được thay thế sau năm năm.

  • The technicians carefully handle the spent fuel rods during transportation.

    Các kỹ thuật viên cẩn thận xử lý các thanh nhiên liệu đã qua sử dụng trong quá trình vận chuyển.

  • The fuel rods are heated to high temperatures during the nuclear reaction.

    Các thanh nhiên liệu được nung nóng tới nhiệt độ cao trong quá trình phản ứng hạt nhân.

  • The plant uses enriched uranium fuel rods to maximize energy output.

    Nhà máy sử dụng các thanh nhiên liệu urani làm giàu để tối đa hóa sản lượng năng lượng.

  • The fuel rods are designed to last several years before needing replacement.

    Các thanh nhiên liệu được thiết kế để sử dụng được trong nhiều năm trước khi cần thay thế.

  • The fuel rods are made of a special alloy to withstand the high temperatures and pressure.

    Các thanh nhiên liệu được làm bằng hợp kim đặc biệt để chịu được nhiệt độ và áp suất cao.

  • The technicians must follow strict safety procedures when handling the fuel rods.

    Các kỹ thuật viên phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn khi xử lý thanh nhiên liệu.

  • The fuel rods contain a significant amount of radioactive materials.

    Các thanh nhiên liệu chứa một lượng lớn vật liệu phóng xạ.

  • The plant regularly performs inspections of the fuel rods to ensure their safety and efficiency.

    Nhà máy thường xuyên kiểm tra các thanh nhiên liệu để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Related words and phrases

All matches