- .inating in your spare time by just fucking around with your friends.
.thư giãn trong thời gian rảnh rỗi bằng cách chơi đùa với bạn bè.
- .Don't waste your time at work by constantly fucking around and goofing off.
.Đừng lãng phí thời gian làm việc bằng cách liên tục loay hoay và lười biếng.
- .He's always fucking around and causing trouble, but deep down, he's a good guy.
.Anh ấy lúc nào cũng lăng nhăng và gây rắc rối, nhưng sâu thẳm bên trong, anh ấy là một người tốt.
- .My little brother loves to just fuck around and play pranks on me for fun.
.Em trai tôi thích đùa giỡn và trêu chọc tôi cho vui.
- .Instead of studying for the exam, I spent the whole night fucking around on social media.
.Thay vì học cho kỳ thi, tôi dành cả đêm để lướt mạng xã hội.
- .In the break room, the coworkers were just fucking around and playing pool.
Trong phòng giải lao, các đồng nghiệp đang đùa giỡn và chơi bi-a.
- .He's always fucking around with the company's equipment and getting into trouble.
.Anh ta luôn nghịch ngợm với thiết bị của công ty và gặp rắc rối.
- .During the presentation, the manager had to stop the employees from constantly fucking around and disrupting the flow.
Trong suốt buổi thuyết trình, người quản lý phải ngăn cản các nhân viên liên tục làm phiền và làm gián đoạn công việc.
- .The kids were just fucking around in the pool, splashing water everywhere.
.Những đứa trẻ chỉ đùa nghịch trong hồ bơi, té nước khắp nơi.
- .He kept fucking around with the machinery, causing a safety hazard for the others.
.Anh ta liên tục nghịch ngợm với máy móc, gây nguy hiểm cho những người khác.