Definition of fruit gum

fruit gumnoun

kẹo cao su trái cây

/ˈfruːt ɡʌm//ˈfruːt ɡʌm/

The term "fruit gum" originated in the late 19th century as a marketing strategy to promote a new type of candy. Previously, the term "chewing gum" referred to a product made from the sap of the spruce tree, which was sweetened and flavored. The popularity of chewing gum declined, as it was found to be harsh on the teeth and cause oral problems. To address these issues, confectioners began experimenting with new recipes, using synthetic compounds and fruit-flavored extracts to create a softer, more pliable candy. These new candies were originally called "gum drops," a reference to their shape and consistency. However, the term "fruit gum" gradually gained popularity, as it better described the texture and flavor profile of these candies. The name "fruit gum" also resonated with consumers, as many associated the term "gum" with health and freshness, evoking visions of chewing gum and its supposed benefits for oral hygiene. Therefore, "fruit gum" implied not only a delightful taste but also a positive association with oral wellness, making it an attractive label for the new candy. Today, the term "fruit gum" remains a common and familiar term, particularly in the United Kingdom and Australia, where it continues to be used to describe flavored, fruity chews that are softer than traditional chewing gum. So next time you reach for a fruity candy, take a moment to appreciate the history behind the delightful term "fruit gum".

namespace
Example:
  • After dinner, my child asked for a piece of fruit gum instead of dessert.

    Sau bữa tối, con tôi muốn ăn một miếng kẹo cao su trái cây thay vì món tráng miệng.

  • The fruit gum's natural flavoring made it a healthier alternative to candy for my sugar-sensitive friend.

    Hương vị tự nhiên của kẹo cao su trái cây khiến nó trở thành một lựa chọn thay thế lành mạnh hơn cho kẹo đối với người bạn nhạy cảm với đường của tôi.

  • I love chewing fruit gum after lunch to keep my breath fresh.

    Tôi thích nhai kẹo cao su trái cây sau bữa trưa để giữ hơi thở thơm tho.

  • The fruit gum's smooth texture melts in my mouth, making it a relaxing experience.

    Kết cấu mịn màng của kẹo cao su trái cây tan chảy trong miệng, mang lại trải nghiệm thư giãn.

  • I popped a piece of fruit gum in my mouth during a long meeting to keep myself alert.

    Tôi đã cho một viên kẹo cao su trái cây vào miệng trong một cuộc họp dài để giữ mình tỉnh táo.

  • The fruit gum's packaging claims it's good for oral health because it contains xylitol.

    Bao bì của kẹo cao su trái cây tuyên bố rằng nó tốt cho sức khỏe răng miệng vì có chứa xylitol.

  • I often carry fruit gum as a quick pick-me-up when I need a small energy boost.

    Tôi thường mang theo kẹo cao su trái cây để nhanh chóng lấy lại tinh thần khi cần bổ sung năng lượng.

  • The fruit gum comes in a variety of flavors, making it a fun snack to enjoy.

    Kẹo cao su trái cây có nhiều hương vị khác nhau, là món ăn nhẹ thú vị để thưởng thức.

  • The fruit gum's citrusy taste is perfect for adding a burst of flavor to my day.

    Hương vị cam quýt của kẹo cao su trái cây rất lý tưởng để thêm chút hương vị cho ngày của tôi.

  • I prefer fruit gum to hard candy because it's softer and easier to chew.

    Tôi thích kẹo cao su trái cây hơn kẹo cứng vì nó mềm và dễ nhai hơn.