Definition of fringe benefit

fringe benefitnoun

lợi ích phụ

/ˈfrɪndʒ benɪfɪt//ˈfrɪndʒ benɪfɪt/

The term "fringe benefit" first appeared in the United States in the early 1950s. It was coined by management consulting firm Arthur D. Little, Inc. To describe additional compensation and non-cash perks provided to employees beyond their salary or wages. The phrase "fringe benefits" was a play on the term "fringes of the economy," used to describe marginal activities that did not play a significant role in the mainstream. The implication was that these perks were not essential to the company's operations but rather added extras provided on the edge (fringes) of the employer-employee relationship. As time went on, the meaning of "fringe benefits" evolved. They became more standardized, and as companies realized the value of perks like health care, retirement saving and transportation benefits, they moved closer to being core offerings. Today, employers tend to refer to these benefits plainly as benefits or perks rather than "fringe benefits."

namespace
Example:
  • The company offers its employees a variety of fringe benefits, including health insurance, retirement plans, and on-site gym facilities.

    Công ty cung cấp cho nhân viên nhiều chế độ phúc lợi, bao gồm bảo hiểm y tế, chế độ hưu trí và phòng tập thể dục tại chỗ.

  • As an added fringe benefit, the company provides its employees with a free monthly massage.

    Ngoài ra, công ty còn cung cấp cho nhân viên dịch vụ mát-xa miễn phí hàng tháng.

  • The fringe benefit of flexible work hours allows employees to better balance their work and personal life.

    Lợi ích bổ sung của giờ làm việc linh hoạt cho phép nhân viên cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống cá nhân.

  • The company's fringe benefits package includes tuition reimbursement for continuing education courses.

    Gói phúc lợi của công ty bao gồm việc hoàn trả học phí cho các khóa học giáo dục thường xuyên.

  • The fringe benefit of a company car for business use is available for senior executives.

    Quyền lợi bổ sung là được sử dụng xe công ty để phục vụ công việc dành cho các giám đốc điều hành cấp cao.

  • Childcare services are regarded as a fringe benefit for working parents.

    Dịch vụ chăm sóc trẻ em được coi là một phúc lợi bổ sung dành cho các bậc cha mẹ đi làm.

  • The fringe benefit of free meals in the company restaurant encourages employees to eat healthily at work.

    Lợi ích bổ sung là bữa ăn miễn phí tại nhà hàng công ty khuyến khích nhân viên ăn uống lành mạnh tại nơi làm việc.

  • Unlimited vacation days are considered a fringe benefit for high-performing employees.

    Ngày nghỉ phép không giới hạn được coi là phúc lợi bổ sung cho những nhân viên có hiệu suất làm việc cao.

  • Employees can enjoy the fringe benefit of an on-site spa and relaxation center for a use-it-or-lose-it credit.

    Nhân viên có thể tận hưởng lợi ích bổ sung từ spa và trung tâm thư giãn ngay tại chỗ với mức tín dụng "sử dụng hoặc mất".

  • The fringe benefits provided by the company, such as yearly flu shots and biometric screenings, prioritize employee wellness.

    Các phúc lợi bổ sung do công ty cung cấp, chẳng hạn như tiêm phòng cúm hàng năm và kiểm tra sinh trắc học, ưu tiên sức khỏe của nhân viên.