Definition of fridge

fridgenoun

tủ lạnh

/frɪdʒ/

Definition of undefined

The origin of the word "fridge" is attributed to the invention of the first domestic refrigerator by Fred W. Wolf of Fort Wayne, Indiana, in 1913. He called his invention the "Fridgie," a playful combination of his own last name and the adjective "frigid," meaning cold. Wolf's design used a compressor and ammonia-based refrigerant to cool the air inside the appliance. Over time, the name evolved into "fridge." Today, the word is widely used globally to refer to a household appliance designed to keep food and drinks cool at a low temperature. Despite the introduction of modern refrigerator designs, the colloquial term "fridge" has stuck and remains a common term in many languages.

Summary
type danh từ
meaning(thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator)
namespace
Example:
  • I just picked up some groceries and now they're safely stored in the fridge.

    Tôi vừa mua một số đồ tạp hóa và hiện chúng đã được cất giữ an toàn trong tủ lạnh.

  • Before packing our lunches, we need to check that we have enough supplies in the fridge.

    Trước khi chuẩn bị bữa trưa, chúng ta cần kiểm tra xem có đủ đồ dùng trong tủ lạnh không.

  • The leftovers from last night's dinner are in the fridge, so I'll reheat them for lunch today.

    Thức ăn còn thừa từ bữa tối hôm qua vẫn còn trong tủ lạnh nên tôi sẽ hâm nóng lại để ăn trưa hôm nay.

  • Our fridge is almost empty, so we'll need to make a trip to the supermarket soon.

    Tủ lạnh của chúng tôi gần như trống rỗng nên chúng tôi sẽ phải đi siêu thị sớm thôi.

  • We should defrost the meat before cooking it, as leaving it in the fridge overnight should do the trick.

    Chúng ta nên rã đông thịt trước khi nấu, vì để thịt trong tủ lạnh qua đêm sẽ có hiệu quả.

  • The fridge door is always left open, which is why the temperature inside is higher than it should be.

    Cửa tủ lạnh luôn để mở, đó là lý do tại sao nhiệt độ bên trong cao hơn mức cần thiết.

  • I can't believe we forgot about that container of yogurt in the back of the fridge – it's gone bad!

    Tôi không thể tin là chúng ta lại quên hộp sữa chua ở phía sau tủ lạnh – nó hỏng rồi!

  • It's great to have a fridge that's both energy-efficient and spacious enough to comfortably store all our food.

    Thật tuyệt khi có một chiếc tủ lạnh vừa tiết kiệm năng lượng vừa đủ rộng rãi để thoải mái lưu trữ tất cả thực phẩm.

  • The fridge was opened repeatedly during the party, causing everything inside to warm up and spoil.

    Tủ lạnh được mở liên tục trong suốt bữa tiệc, khiến mọi thứ bên trong nóng lên và hỏng.

  • After a long day of food preparation, I'm relieved to know that everything is now safely stored in the fridge, ready to be served tomorrow.

    Sau một ngày dài chuẩn bị thức ăn, tôi nhẹ nhõm khi biết rằng mọi thứ đã được bảo quản an toàn trong tủ lạnh, sẵn sàng để dùng vào ngày mai.

Related words and phrases