Definition of freight car

freight carnoun

toa xe chở hàng

/ˈfreɪt kɑː(r)//ˈfreɪt kɑːr/

The word "freight car" derives from the combination of two earlier terms: "freight" and "car". In the mid-19th century, as railroads began to expand rapidly across the United States, the term "freight" came into common use to describe goods being transported by train. Initially, freight was carried in open wagons or carts pulled by horses, but as more and more rail lines were built, these were replaced by dedicated cargo-carrying vehicles known as "cars". Thus, the term "freight car" emerged as a concise and descriptive way to refer to the closed, wheeled containers that are still an essential part of modern freight transportation systems. While the design and materials used in constructing freight cars have evolved over time, the basic concept and function of the freight car remain an indispensable part of the world's transportation infrastructure.

namespace
Example:
  • The train carried numerous freight cars filled with goods destined for various parts of the country.

    Chuyến tàu chở nhiều toa hàng chứa đầy hàng hóa đến nhiều nơi khác nhau trên cả nước.

  • The freight car largest in size was designed to transport heavy machinery and equipment.

    Toa xe chở hàng có kích thước lớn nhất được thiết kế để vận chuyển máy móc và thiết bị hạng nặng.

  • The freight car manufacturer implemented a new technology to increase the durability and efficiency of their products.

    Nhà sản xuất toa xe chở hàng đã triển khai công nghệ mới để tăng độ bền và hiệu quả của sản phẩm.

  • The freight car's brakes failed during the journey, causing the train to come to an abrupt stop.

    Hệ thống phanh của toa tàu bị hỏng trong quá trình di chuyển, khiến đoàn tàu dừng lại đột ngột.

  • The company ordered a fleet of new freight cars to expand their transportation capacity.

    Công ty đã đặt hàng một đội xe chở hàng mới để mở rộng năng lực vận chuyển.

  • The freight car's doors were securely locked to prevent any unauthorized access.

    Cửa toa tàu được khóa chặt để ngăn chặn mọi sự xâm nhập trái phép.

  • The freight car company began offering a regenerative braking system to reduce energy consumption during deceleration.

    Công ty toa xe chở hàng bắt đầu cung cấp hệ thống phanh tái tạo để giảm mức tiêu thụ năng lượng trong quá trình giảm tốc.

  • The older freight cars were retired due to safety concerns, and new ones were introduced to improve the railway's overall performance.

    Các toa tàu cũ đã được cho nghỉ hưu vì lý do an toàn, và những toa tàu mới được đưa vào sử dụng để cải thiện hiệu suất chung của đường sắt.

  • The shipping industry called for the development of environmentally friendly freight cars as a sustainable alternative to traditional ones.

    Ngành vận tải biển kêu gọi phát triển toa tàu thân thiện với môi trường như một giải pháp thay thế bền vững cho các loại tàu truyền thống.

  • The cargo inside the freight car was loaded with care and precision to prevent any damage during transit.

    Hàng hóa bên trong toa tàu được chất lên cẩn thận và chính xác để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.