tủ đông
/ˈfriːzə/The word "freezer" has its roots in the verb "to freeze," which originated from the Old English word "freosan." "Freezer" first appeared in the early 1900s, as technology for preserving food at low temperatures advanced. The word likely emerged as a noun to describe the specific apparatus used for freezing, distinct from general cold storage. Essentially, it's a natural progression from the verb "to freeze" to describe the device that does the freezing, similar to how "dryer" came from "to dry."
Tôi cất phần pizza còn lại vào tủ đông để thưởng thức sau mà không sợ bị hỏng.
Những hạt đậu bị cháy đông ở phía sau tủ đông của tôi cần phải được vứt bỏ.
Tôi không thể tin được mình đã tích trữ bao nhiêu bữa tối đông lạnh trong tủ đông.
Tôi cho thịt đã nấu chín vào tủ đông để đảm bảo thịt tươi lâu hơn.
Tôi đã quên mất món súp rau trong tủ đông cho đến khi tôi tìm thấy nó khi đang rã đông kem.
Sự tiện lợi khi có sẵn rau đông lạnh là vô cùng quý giá khi chuẩn bị bữa ăn.
Tủ đông đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm trong thời gian mất điện dài.
Ngăn đông lạnh là nơi đầu tiên tôi kiểm tra các món tráng miệng khi tiếp khách.
Với tủ đông đầy, bạn không cần phải lo lắng về việc thực phẩm sẽ bị hỏng trong kỳ nghỉ.
Tôi luôn xếp thức ăn thừa vào phía sau tủ đông để tránh chúng chồng lên nhau.