- In the final decision, the members exercised a free vote on the proposal, allowing each individual to make an uninfluenced choice based on their own beliefs and values.
Trong quyết định cuối cùng, các thành viên đã thực hiện quyền bỏ phiếu tự do về đề xuất này, cho phép mỗi cá nhân đưa ra lựa chọn không bị ảnh hưởng dựa trên niềm tin và giá trị của riêng họ.
- During the board meeting, the members were given a free vote on the budget proposal, enabling each person to make an independent decision without any pressure or influence from others.
Trong cuộc họp hội đồng quản trị, các thành viên được bỏ phiếu tự do về đề xuất ngân sách, cho phép mỗi người đưa ra quyết định độc lập mà không chịu bất kỳ áp lực hoặc ảnh hưởng nào từ người khác.
- At the conference, the delegates were granted a free vote on the motion, providing them with the freedom to cast their vote based solely on their personal convictions.
Tại hội nghị, các đại biểu được quyền bỏ phiếu tự do về động thái này, cho phép họ tự do bỏ phiếu dựa hoàn toàn vào niềm tin cá nhân của mình.
- In the parliamentary debate, the members were afforded a free vote on the issue, giving each representative the opportunity to express their individual views and thoughts.
Trong cuộc tranh luận tại quốc hội, các thành viên được tự do bỏ phiếu về vấn đề này, tạo cơ hội cho mỗi đại diện bày tỏ quan điểm và suy nghĩ cá nhân của mình.
- The committee members were permitted a free vote on the recommendation, allowing them to make their choice without any predetermined or enforced decision.
Các thành viên ủy ban được phép bỏ phiếu tự do về khuyến nghị, cho phép họ đưa ra lựa chọn mà không cần bất kỳ quyết định nào được xác định trước hoặc bắt buộc.
- During the election, the voters were given a free vote, enabling them to choose their preferred candidate without any constraints or conditions.
Trong cuộc bầu cử, cử tri được quyền bỏ phiếu tự do, cho phép họ lựa chọn ứng cử viên mà mình ưa thích mà không có bất kỳ ràng buộc hay điều kiện nào.
- At the academic conference, the participants were granted a free vote on the paper, giving each attendee the freedom to make an uninfluenced judgment based on the quality of the presentation.
Tại hội nghị học thuật, những người tham dự được quyền bỏ phiếu tự do cho bài báo, giúp mỗi người có quyền tự do đưa ra đánh giá khách quan dựa trên chất lượng bài thuyết trình.
- In the exhibition, the visitors were given a free vote on the artwork, allowing each person to make a personal and independent evaluation of the pieces.
Trong triển lãm, du khách được tự do bình chọn tác phẩm nghệ thuật, cho phép mỗi người đưa ra đánh giá cá nhân và độc lập về các tác phẩm.
- In the jury decision, the judges were afforded a free vote on the winner, letting each member of the panel express their own beliefs and preferences.
Trong quyết định của ban giám khảo, các giám khảo được tự do bỏ phiếu cho người chiến thắng, cho phép mỗi thành viên trong hội đồng bày tỏ niềm tin và sở thích riêng của mình.
- At the trade fair, the attendees were granted a free vote on the products, giving each person the freedom to make a personal choice based on their own needs and priorities.
Tại hội chợ thương mại, những người tham dự được quyền bỏ phiếu miễn phí cho các sản phẩm, cho phép mỗi người tự do đưa ra lựa chọn cá nhân dựa trên nhu cầu và ưu tiên của riêng mình.