Definition of free pardon

free pardonnoun

sự tha thứ miễn phí

/ˌfriː ˈpɑːdn//ˌfriː ˈpɑːrdn/

The term "free pardon" comes from the medieval English legal system. In the Middle Ages, monarchs possessed the power to grant pardons, or forgiveness, for criminal offenses. However, many pardons came at a cost, such as a fine or the surrender of property. The idea of a "free pardon," then, referred to a pardon that did not require any payment or response from the recipient. The concept was first recorded in English legal documents in the late 15th century, as monarchs began to grant clemency more liberally. Over time, the use of "free pardons" became more common in royal clemency, particularly in cases of political prisoners or those who had committed lesser offenses. In some instances, these pardons were used as a gesture of mercy or to repay a favor owed to the recipient. Today, the term "free pardon" is still used in some legal contexts, particularly in relation to presidential pardons in the United States. These pardons are granted by the President and can absolve a person of a federal criminal conviction without any specific condition or payment required. However, the term has fallen out of common usage outside of legal contexts, and "pardon" is now more commonly used as a stand-alone word for this type of clemency.

namespace
Example:
  • The governor granted a free pardon to the prisoner after serving ten years in prison for a non-violent crime.

    Thống đốc đã ân xá cho tù nhân sau khi anh này thụ án mười năm tù vì một tội danh phi bạo lực.

  • The president issued a free pardon to the former army officer who was convicted of espionage during the Cold War.

    Tổng thống đã ban hành lệnh ân xá cho cựu sĩ quan quân đội bị kết tội gián điệp trong Chiến tranh Lạnh.

  • The judge offered a free pardon to the defendant who confessed to the crime and showed genuine remorse.

    Thẩm phán đã đề nghị ân xá miễn phí cho bị cáo, người đã thú nhận tội ác và tỏ ra thực sự hối hận.

  • The governor signed an executive order granting a free pardon to all prisoners who were sentenced for minor drug offenses.

    Thống đốc đã ký lệnh hành pháp ân xá miễn phí cho tất cả tù nhân bị kết án vì tội ma túy nhẹ.

  • After serving 20 years in prison for murder, the inmate received a free pardon from the state's governor, citing new evidence proving his innocence.

    Sau khi thụ án 20 năm tù vì tội giết người, tù nhân này đã được thống đốc tiểu bang ân xá miễn phí, với lý do có bằng chứng mới chứng minh mình vô tội.

  • The president commuted the sentences of several prisoners, including some who had been denied a free pardon previously due to political reasons.

    Tổng thống đã giảm án cho một số tù nhân, bao gồm một số người trước đây đã bị từ chối ân xá vì lý do chính trị.

  • The governor announced a program to offer free pardons to first-time non-violent offenders as a way to reduce the prison population and save taxpayers' money.

    Thống đốc đã công bố chương trình ân xá miễn phí cho những người phạm tội lần đầu không phải là tội bạo lực như một cách để giảm số lượng tù nhân và tiết kiệm tiền cho người nộp thuế.

  • The president pardoned a group of soldiers who faced dishonorable discharge for refusing to fight in an unjust war.

    Tổng thống đã ân xá cho một nhóm binh lính phải đối mặt với án xuất ngũ vì từ chối chiến đấu trong một cuộc chiến tranh phi nghĩa.

  • After serving five years in prison for a crime he did not commit, the man received a free pardon from the state's governor, thanks to a confession from the real culprit.

    Sau khi ngồi tù năm năm vì một tội mà mình không phạm phải, người đàn ông này đã được thống đốc tiểu bang ân xá miễn phí nhờ lời thú tội của thủ phạm thực sự.

  • The mayor granted a free pardon to a man who was convicted of a minor crime as a teenager and has since turned his life around, contributing positively to society.

    Thị trưởng đã ân xá cho một người đàn ông bị kết án vì tội nhẹ khi còn là thiếu niên và đã thay đổi cuộc đời, đóng góp tích cực cho xã hội.