- The poet's style is known for its free form, allowing her to break free from the constraints of traditional rhyme and meter.
Phong cách thơ của bà được biết đến với tính tự do, cho phép bà thoát khỏi những ràng buộc của vần điệu và nhịp thơ truyền thống.
- The dance instructor encouraged her students to explore their creativity through free form movement, allowing them to express themselves without the limitations of choreography.
Giáo viên dạy nhảy khuyến khích học viên khám phá khả năng sáng tạo của mình thông qua chuyển động tự do, cho phép họ thể hiện bản thân mà không bị giới hạn bởi vũ đạo.
- The artist's paintings are characterized by their bold, free form brushstrokes, lending them an uninhibited, raw quality.
Các bức tranh của nghệ sĩ này có đặc điểm là nét vẽ táo bạo, tự do, mang lại cho chúng vẻ thô sơ, không gò bó.
- Her songwriting takes a free form approach, drawing inspiration from a wide range of genres and styles to create something truly unique.
Phong cách sáng tác của cô mang tính tự do, lấy cảm hứng từ nhiều thể loại và phong cách khác nhau để tạo nên một tác phẩm thực sự độc đáo.
- In her free form writings, the author weaves together her thoughts and emotions in a way that is unrestrained and free-flowing.
Trong các tác phẩm tự do của mình, tác giả đan xen những suy nghĩ và cảm xúc của mình theo một cách không bị gò bó và tuôn chảy.
- The musician's improvisational skills are on full display in his free form performances, where he experiments with sound and melody in a completely unplanned way.
Kỹ năng ứng biến của nhạc sĩ được thể hiện đầy đủ trong các buổi biểu diễn tự do, nơi anh thử nghiệm âm thanh và giai điệu theo cách hoàn toàn không có kế hoạch trước.
- The sculptor's tactile pieces have a free form quality, allowing the individual pieces of material to speak for themselves and create meaning on their own terms.
Các tác phẩm chạm khắc của nhà điêu khắc có chất lượng hình thức tự do, cho phép từng mảnh vật liệu riêng lẻ tự nói lên điều đó và tạo ra ý nghĩa theo cách riêng của chúng.
- The theater company's production featured free form acting, allowing the actors to explore their characters in a spontaneous and experimental way.
Vở kịch của công ty sân khấu này có đặc điểm là diễn xuất tự do, cho phép diễn viên khám phá nhân vật của mình theo cách tự phát và mang tính thử nghiệm.
- Her poetry often takes a free form route, allowing the words to flow and interconnect in a way that is natural and free.
Thơ của bà thường theo hướng tự do, cho phép các từ ngữ tuôn chảy và kết nối với nhau theo cách tự nhiên và thoải mái.
- In the free form sections of her lectures, the professor invites lively discussion and debate, encouraging her students to think critically and explore their own ideas.
Trong các phần tự do của bài giảng, giáo sư khuyến khích thảo luận và tranh luận sôi nổi, khuyến khích sinh viên suy nghĩ phản biện và khám phá ý tưởng của riêng mình.