Definition of free climbing

free climbingnoun

leo núi tự do

/ˈfriː klaɪmɪŋ//ˈfriː klaɪmɪŋ/

The term "free climbing" originated in the late 1970s in the sport of rock climbing. Previously, climbers used various forms of mechanical assistance such as ropes, ladders, and bolts to ascend a route. However, a new style of climbing emerged that relied solely on the climber's physical and mental abilities, without the use of any external aid. This unassisted style of climbing was named "free climbing" to distinguish it from the traditional methods. The phrase "free" referred to the absense of any mechanical help, as opposed to "aided climbing," where climbers used external devices. Free climbing quickly gained popularity among climbers who enjoyed the challenge and rewards of climbing purely based on their own skills. The sport also evolved to include more technically demanding routes, further showcasing the artistry and athleticism required for free climbing. Today, free climbing is recognized as a distinct discipline in rock climbing, with its own techniques, equipment, and competitions. It remains a testament to the courage and determination of climbers who choose to push the limits of human potential, relying solely on their own strength and ingenuity to conquer the rocks.

namespace
Example:
  • Anna is an avid free climber, scaling sheer rock faces without the aid of ropes or harnesses.

    Anna là một người đam mê leo núi tự do, cô có thể leo lên những vách đá dựng đứng mà không cần sự hỗ trợ của dây thừng hoặc dây an toàn.

  • During his latest free climbing expedition, Alex conquered a 3000-foot cliff face in the Himalayas.

    Trong chuyến thám hiểm leo núi tự do mới nhất của mình, Alex đã chinh phục được vách đá cao 3000 feet ở dãy Himalaya.

  • Jane's love for free climbing has led her to travel the world, seeking out the most challenging and breathtaking cliffs to conquer.

    Niềm đam mê leo núi tự do của Jane đã thôi thúc cô đi khắp thế giới, tìm kiếm những vách đá ngoạn mục và đầy thử thách để chinh phục.

  • Free climbing requires immense strength, focus, and courage, as every move could potentially be your last.

    Leo núi tự do đòi hỏi sức mạnh, sự tập trung và lòng dũng cảm to lớn, vì mỗi động tác có thể là động tác cuối cùng của bạn.

  • Without the security of ropes and harnesses, free climbers must carefully choose each handhold and foothold, working their way up the mountain.

    Nếu không có dây thừng và dây an toàn, người leo núi tự do phải cẩn thận lựa chọn từng điểm bám tay và bám chân trên đường leo lên núi.

  • Megan's heart pounds as she begins her ascent, free climbing the longest and most treacherous route she's ever attempted.

    Tim Megan đập mạnh khi cô bắt đầu leo ​​lên, tự do leo lên chặng đường dài nhất và nguy hiểm nhất mà cô từng thử.

  • From the ground, it's impossible to comprehend the daring feats of free climbers, who bravely leap from one rocky outcropping to the next.

    Nhìn từ mặt đất, không thể hiểu được những chiến công táo bạo của những người leo núi tự do, những người dũng cảm nhảy từ mỏm đá này sang mỏm đá khác.

  • Free climbing forces climbers to rely solely on their own skills and instincts, as there is no one to guide or rescue them in the event of an accident.

    Leo núi tự do buộc người leo núi phải dựa hoàn toàn vào kỹ năng và bản năng của mình, vì không có ai hướng dẫn hoặc giải cứu họ trong trường hợp xảy ra tai nạn.

  • Despite the inherent risk, free climbing allows climbers like Tim to feel a sense of freedom and triumph, as they conquer the mountain with nothing but their own power and courage.

    Bất chấp rủi ro vốn có, leo núi tự do cho phép những người leo núi như Tim cảm thấy tự do và chiến thắng khi họ chinh phục ngọn núi chỉ bằng sức mạnh và lòng dũng cảm của chính mình.

  • As she reaches the summit of this formidable cliff, Sarah feels an overwhelming sense of satisfaction, earning her place among the elite of free climbers.

    Khi lên đến đỉnh của vách đá hùng vĩ này, Sarah cảm thấy vô cùng thỏa mãn, giúp cô có được vị trí trong nhóm những người leo núi tự do ưu tú.