Definition of fraud squad

fraud squadnoun

đội chống gian lận

/ˈfrɔːd skwɒd//ˈfrɔːd skwɑːd/

The term "fraud squad" originated in the context of law enforcement in the early 20th century. It was coined to describe specialized teams or divisions within police departments that focused on investigating and preventing cases of financial fraud. Before the creation of these units, such offenses were often dealt with as part of regular criminal investigations, which could result in inadequate resources and expertise being dedicated to them. By forming dedicated fraud squads, authorities aimed to tackle this issue and improve their ability to tackle complex white-collar crimes. The first fraud squad was established in Britain's Metropolitan Police Service (MPS) in 1931, initially known as the 'Special Branch Department H' (H for 'hidden' or 'proceeds of crime'). This squad, which is still in operation today under other guises, was tasked with investigating cases of high-profile and serious fraud, such as embezzlement, bribery, and money laundering. It was followed by similar departments in other countries, such as the United States' Federal Bureau of Investigation (FBI) and Canada's Royal Canadian Mounted Police (RCMP). In the decades since, the role and reach of fraud squads have grown significantly as society has become increasingly reliant on technology and complex financial systems, leading to new forms of financial crime. They now utilize sophisticated investigative techniques, such as data analysis, cyber forensics, and confidential informants, to combat fraudulent activities in a range of sectors, including banking, insurance, healthcare, and sports affairs. In conclusion, the term "fraud squad" is rooted in collateral to mitigate fraudulent activities through the formation of specialized teams dedicated to investigating and preventing financial crimes, with roots in the early 20th century. These units continue to play a critical role in modern law enforcement, protecting communities, and driving economic stability by safeguarding against financial exploitation and white-collar crimes.

namespace
Example:
  • The police have launched an investigation into the financial dealings of the company, and the fraud squad is currently reviewing the evidence.

    Cảnh sát đã mở cuộc điều tra về các hoạt động tài chính của công ty và đội chống gian lận hiện đang xem xét bằng chứng.

  • Following the discovery of a complex embezzlement scheme, the CEO has been arrested and handed over to the fraud squad for questioning.

    Sau khi phát hiện ra một âm mưu tham ô phức tạp, CEO đã bị bắt giữ và giao nộp cho đội chống gian lận để thẩm vấn.

  • The latest report from the fraud squad reveals a shocking increase in the number of phishing scams and online fraud attempts.

    Báo cáo mới nhất từ ​​đội chống gian lận cho thấy số lượng các vụ lừa đảo qua mạng và gian lận trực tuyến đang gia tăng đáng kinh ngạc.

  • The fraud squad is working closely with international law enforcement agencies to track down a notorious criminal gang involved in money laundering and counterfeiting.

    Đội chống gian lận đang hợp tác chặt chẽ với các cơ quan thực thi pháp luật quốc tế để truy tìm một băng đảng tội phạm khét tiếng liên quan đến rửa tiền và làm tiền giả.

  • The director of the company has been accused of accepting bribes, and the fraud squad is currently probing the allegations.

    Giám đốc công ty đã bị cáo buộc nhận hối lộ và đội chống gian lận hiện đang điều tra các cáo buộc.

  • The fraud squad has warned the public to be wary of unsolicited emails and phone calls, as fraudsters are becoming increasingly sophisticated in their methods.

    Đội chống gian lận đã cảnh báo công chúng hãy cảnh giác với các email và cuộc gọi điện thoại lạ vì thủ đoạn của bọn lừa đảo ngày càng tinh vi.

  • The fraud squad has arrested several suspects following a sting operation that targeted a high-end shopping mall.

    Đội chống gian lận đã bắt giữ một số nghi phạm sau chiến dịch truy quét nhắm vào một trung tâm mua sắm cao cấp.

  • The fraud squad is yet to determine the extent of the losses caused by a sophisticated accounting fraud that went undetected for years.

    Đội điều tra gian lận vẫn chưa xác định được mức độ thiệt hại do vụ gian lận kế toán tinh vi không bị phát hiện trong nhiều năm gây ra.

  • The fraud squad is investigating a case of identity theft that involves several individuals, including employees of a financial institution.

    Đội chống gian lận đang điều tra một vụ trộm danh tính liên quan đến nhiều cá nhân, bao gồm cả nhân viên của một tổ chức tài chính.

  • Following a series of database breaches, the fraud squad is conducting an investigation into the security measures of several companies in the tech industry.

    Sau một loạt vụ vi phạm cơ sở dữ liệu, đội chống gian lận đang tiến hành điều tra các biện pháp bảo mật của một số công ty trong ngành công nghệ.