Definition of foul up

foul upphrasal verb

làm hỏng

////

The term "foul up" originated in sports, specifically in golf, during the late 1800s or early 1900s. It initially referred to hitting the ball into a hazard, such as a sand trap or a water hazard, resulting in a penalty stroke. In golf, the term "fowl" was commonly used to describe a ball that landed in the proper rough but in a notably unlucky manner, such as being surrounded by thick vegetation or wire cuttings that made it difficult to play. The term "foul" was used to describe a ball hit into a hazard or out of bounds. Some say that golfers began using the term "foul up" to describe an especially bad hit, even one that was not necessarily a penalty stroke. The term caught on and eventually made its way into everyday language to describe any situation or action that results in a major mistake or mishap. The first recorded use of "foul up" outside of a golf context appears in a 1944 newspaper article discussing the effects of government-imposed wage and price controls during World War II.

namespace
Example:
  • The secretary's typo resulted in a foul up in the company's financial report.

    Lỗi đánh máy của thư ký đã dẫn đến sai sót trong báo cáo tài chính của công ty.

  • The plane's mechanical issues caused a foul up in the air traffic control system.

    Các vấn đề về cơ khí của máy bay đã gây ra sự cố trong hệ thống kiểm soát không lưu.

  • The miscommunication between the coach and the players resulted in a foul up during the game.

    Sự giao tiếp sai lầm giữa huấn luyện viên và cầu thủ đã dẫn đến một pha phạm lỗi trong trận đấu.

  • The confusing construction signs caused a foul up in the traffic flow.

    Các biển báo xây dựng gây khó hiểu đã gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông.

  • The incorrect medication prescription caused a foul up in the patient's treatment plan.

    Đơn thuốc không đúng đã gây ra sự nhầm lẫn trong kế hoạch điều trị của bệnh nhân.

  • The misplaced inventory caused a foul up in the shop's supply chain.

    Việc tồn kho sai chỗ đã gây ra sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng của cửa hàng.

  • The mix-up in the booking system led to a foul up in the passenger's travel itinerary.

    Sự nhầm lẫn trong hệ thống đặt vé đã dẫn đến sự nhầm lẫn trong hành trình di chuyển của hành khách.

  • The power outage triggered a foul up in the city's electrical grid.

    Sự cố mất điện đã gây ra sự cố trong lưới điện của thành phố.

  • The faulty equipment led to a foul up in the laboratory's experiments.

    Thiết bị bị lỗi đã dẫn đến sự cố trong các thí nghiệm của phòng thí nghiệm.

  • The broken elevator resulted in a foul up in the building's service operations.

    Thang máy bị hỏng đã gây ra sự gián đoạn trong hoạt động dịch vụ của tòa nhà.