- The secretary's typo resulted in a foul up in the company's financial report.
Lỗi đánh máy của thư ký đã dẫn đến sai sót trong báo cáo tài chính của công ty.
- The plane's mechanical issues caused a foul up in the air traffic control system.
Các vấn đề về cơ khí của máy bay đã gây ra sự cố trong hệ thống kiểm soát không lưu.
- The miscommunication between the coach and the players resulted in a foul up during the game.
Sự giao tiếp sai lầm giữa huấn luyện viên và cầu thủ đã dẫn đến một pha phạm lỗi trong trận đấu.
- The confusing construction signs caused a foul up in the traffic flow.
Các biển báo xây dựng gây khó hiểu đã gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông.
- The incorrect medication prescription caused a foul up in the patient's treatment plan.
Đơn thuốc không đúng đã gây ra sự nhầm lẫn trong kế hoạch điều trị của bệnh nhân.
- The misplaced inventory caused a foul up in the shop's supply chain.
Việc tồn kho sai chỗ đã gây ra sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng của cửa hàng.
- The mix-up in the booking system led to a foul up in the passenger's travel itinerary.
Sự nhầm lẫn trong hệ thống đặt vé đã dẫn đến sự nhầm lẫn trong hành trình di chuyển của hành khách.
- The power outage triggered a foul up in the city's electrical grid.
Sự cố mất điện đã gây ra sự cố trong lưới điện của thành phố.
- The faulty equipment led to a foul up in the laboratory's experiments.
Thiết bị bị lỗi đã dẫn đến sự cố trong các thí nghiệm của phòng thí nghiệm.
- The broken elevator resulted in a foul up in the building's service operations.
Thang máy bị hỏng đã gây ra sự gián đoạn trong hoạt động dịch vụ của tòa nhà.