- The laboratory technician added a few drops of formic acid to the beaker, preparing it for an experiment in organic chemistry.
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã nhỏ vài giọt axit formic vào cốc thủy tinh, chuẩn bị cho một thí nghiệm về hóa học hữu cơ.
- The scent of formic acid filled the air as the ant marched across the kitchen counter, stinging the unsuspecting person who picked it up.
Mùi axit fomic lan tỏa trong không khí khi con kiến bò qua quầy bếp, đốt người nhặt nó lên mà không hề hay biết.
- Formic acid, also known as methanoic acid, is commonly used as a preservative in the food industry due to its antimicrobial properties.
Axit formic, còn được gọi là axit methanoic, thường được sử dụng làm chất bảo quản trong ngành công nghiệp thực phẩm do có đặc tính kháng khuẩn.
- The Formica countertop in the kitchen emitted a faint smell of formic acid as the heat from the coffee pot warmed the surface.
Mặt bàn bếp bằng Formica tỏa ra mùi axit formic thoang thoảng khi hơi nóng từ ấm cà phê làm ấm bề mặt.
- The biochemist mixed formic acid with water to create a solution for studying cell metabolism.
Nhà sinh hóa trộn axit formic với nước để tạo ra dung dịch nghiên cứu quá trình trao đổi chất của tế bào.
- The chemist carefully added a concentrated solution of formic acid to the substrate, watching as it interacted with the molecules.
Nhà hóa học cẩn thận thêm dung dịch axit formic đậm đặc vào chất nền, đồng thời quan sát phản ứng của nó với các phân tử.
- The patient's skin began to show signs of irritation due to the high concentration of formic acid in the medication.
Da của bệnh nhân bắt đầu có dấu hiệu kích ứng do nồng độ axit formic cao trong thuốc.
- The beekeeper noticed the presence of formic acid in the honeycomb, which could indicate that the hive was under the influence of pesticides.
Người nuôi ong nhận thấy sự hiện diện của axit formic trong tổ ong, điều này có thể chỉ ra rằng tổ ong đang chịu ảnh hưởng của thuốc trừ sâu.
- The biologist added a small amount of formic acid to the petri dish, creating a favorable environment for the bacterial growth.
Nhà sinh vật học đã thêm một lượng nhỏ axit formic vào đĩa petri, tạo ra môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
- The lecture on organic chemistry covered the structure and properties of formic acid, and how it is related to other types of acids.
Bài giảng về hóa học hữu cơ đề cập đến cấu trúc và tính chất của axit fomic và mối quan hệ của nó với các loại axit khác.