Definition of form letter

form letternoun

mẫu thư

/ˈfɔːm letə(r)//ˈfɔːrm letər/

The term "form letter" refers to a prewritten, standardized letter that is used for specific purposes and sent to multiple recipients. The concept of form letters dates back to the 19th century when businesses began using similar letters to respond to routine inquiries or requests. These letters were typically called "standard form letters" or "form business letters." The term "form letter" gained popularity in the early 20th century as advancements in printing technology made it easier to mass-produce and distribute these standardized communications. The use of form letters became particularly prevalent in the business world, where companies would send out letters to customers, suppliers, or employees, using a template to ensure consistency and efficiency. Over time, the concept of form letters expanded beyond the business world and began to be used in various other contexts, such as political campaigns, fundraising appeals, and job applications. Today, form letters are widely used in digital communication, where they are often referred to as "template emails" or "canned responses." Whether in a business, political, or personal context, form letters continue to serve as a convenient and efficient way to communicate routine messages to multiple recipients at once.

namespace
Example:
  • The company sends out a standard form letter to all customers who request a refund, explaining the return policy and outlining the next steps.

    Công ty sẽ gửi một lá thư theo mẫu chuẩn tới tất cả khách hàng yêu cầu hoàn tiền, giải thích chính sách hoàn trả và nêu rõ các bước tiếp theo.

  • Many politicians receive a large number of form letters from constituents, all expressing similar concerns and requests.

    Nhiều chính trị gia nhận được một số lượng lớn thư mẫu từ cử tri, tất cả đều bày tỏ mối quan tâm và yêu cầu tương tự nhau.

  • The organization's newsletter is sent out in the form of a monthly email, which includes updates on recent events and calls to action.

    Bản tin của tổ chức được gửi dưới dạng email hàng tháng, bao gồm thông tin cập nhật về các sự kiện gần đây và lời kêu gọi hành động.

  • The job application process requires submitting a form letter along with a résumé and other supporting documents.

    Quá trình nộp đơn xin việc yêu cầu phải nộp một lá thư mẫu cùng với sơ yếu lý lịch và các tài liệu hỗ trợ khác.

  • The charity sends out an annual donation appeal in the form of a letter, urging supporters to give generously to help fund important projects.

    Tổ chức từ thiện này gửi lời kêu gọi quyên góp hàng năm dưới dạng thư, kêu gọi những người ủng hộ hãy đóng góp hào phóng để giúp tài trợ cho các dự án quan trọng.

  • The politician's office receives numerous form letters from voters, all advocating for stricter gun control legislation.

    Văn phòng chính trị gia nhận được rất nhiều mẫu thư từ cử tri, tất cả đều ủng hộ luật kiểm soát súng chặt chẽ hơn.

  • The company's thank-you letters to customers are all generated automatically in the form of a personalized email.

    Tất cả các thư cảm ơn của công ty gửi đến khách hàng đều được tự động tạo dưới dạng email được cá nhân hóa.

  • The nonprofit organization sends out listings of job openings in the form of a weekly newsletter, which also includes other organization news.

    Tổ chức phi lợi nhuận này gửi danh sách việc làm dưới dạng bản tin hàng tuần, trong đó cũng có các tin tức khác của tổ chức.

  • The university sends out an admissions letter to accepted students, stating the terms and requirements for enrollment.

    Trường đại học gửi thư tuyển sinh cho những sinh viên trúng tuyển, nêu rõ các điều khoản và yêu cầu tuyển sinh.

  • The organization sends regular updates to its members in the form of a newsletter, sharing news and upcoming events.

    Tổ chức này gửi thông tin cập nhật thường xuyên tới các thành viên dưới dạng bản tin, chia sẻ tin tức và các sự kiện sắp tới.