Definition of foregone

foregoneadjective

đã bỏ qua

/ˈfɔːɡɒn//ˈfɔːrɡɔːn/

The origin of the word "foregone" can be traced back to Middle English, around the 1400s. The Middle English term "foregone" came from the Old English word "forgānan", which consisted of the prefix "for-" meaning "before" or "gone", and the root word "gānan" meaning "to go". The use of the word "foregone" in Middle English was to describe something that had already happened, or an event that was inevitable, as if it had already "gone before" or "gone beforehand". This meaning has remained consistent through the centuries, with "foregone" being used in modern English to describe something that has already occurred or is certain to happen. The word "foregone" has a somewhat negative connotation, as it is often associated with things that cannot be changed or avoided. For example, "a foregone conclusion" refers to something that is already decided or determined in advance. It is also used to describe situations that cannot be undone or reversed, such as "a foregone mistake" or "a foregone opportunity". Overall, the origin and meaning of the word "foregone" shed light on its continued use in modern English to describe events that are certain or inevitable, often with a sense of regret or resignation.

Summary
type động tính từ quá khứ của forego
type tính từ
meaningđã qua
meaningđã định đoạt trước, không trình được
meaningdự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu
namespace
Example:
  • The team accepted the foregone victory after their star player was ejected from the game.

    Đội đã chấp nhận chiến thắng đã định trước sau khi cầu thủ ngôi sao của họ bị đuổi khỏi trận đấu.

  • The politicians acknowledged the foregone defeat and conceded the election.

    Các chính trị gia thừa nhận thất bại đã biết trước và thừa nhận kết quả bầu cử.

  • The athlete understood the foregone conclusion that she would not be able to compete due to injury.

    Vận động viên này đã hiểu rõ kết cục là cô sẽ không thể thi đấu vì chấn thương.

  • The businessman realized the foregone opportunity when his investment failed to yield any profits.

    Người doanh nhân nhận ra cơ hội đã mất khi khoản đầu tư của ông không mang lại bất kỳ lợi nhuận nào.

  • The writer conceded the foregone fact that her proposal would not be accepted by the committee.

    Tác giả thừa nhận sự thật hiển nhiên là đề xuất của bà sẽ không được ủy ban chấp nhận.

  • The student understood that the foregone grade was a D, despite studying hard for the exam.

    Học sinh này hiểu rằng điểm số phải nhận là D, mặc dù đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi.

  • The coach admitted the foregone result when the team fell behind by three goals in the first half.

    Huấn luyện viên thừa nhận kết quả đã được định trước khi đội bị dẫn trước ba bàn trong hiệp một.

  • The chess player recognized the foregone checkmate when his opponent's king was trapped.

    Người chơi cờ vua đã nhận ra nước chiếu bí đã định trước khi vua đối phương bị mắc bẫy.

  • The jurors acknowledged the foregone verdict when the defendant confessed to the crime.

    Các bồi thẩm đoàn đã thừa nhận phán quyết đã được đưa ra khi bị cáo thú nhận tội ác.

  • The driver accepted the foregone traffic jam and allowed himself extra time to reach his destination.

    Người lái xe chấp nhận tình trạng kẹt xe đã định và dành thêm thời gian để đến đích.

Idioms

a foregone conclusion
if you say that something is a foregone conclusion, you mean that it is a result that is certain to happen
  • The outcome of the vote is a foregone conclusion.
  • The result of the game was a foregone conclusion.