trước
/fɔː(r)//fɔːr/The word "fore" in golf, meaning "ahead" or "in front of," has an interesting etymological origin. The word's exact origin is unclear, but it is thought to have evolved from the Scottish Gaelic phrase "fuar," which means "far off" or "distant." This Gaelic word was commonly used in Scottish dialects during the 19th century, when golf as we know it today was largely popularized. Another possible origin of the word "fore" is the Old English phrase "for-ē" which means "in front of," and is the root of the modern English prefix "fore-." However, this origin is less widely accepted, as the spelling and pronunciation of the word have changed over time. Overall, the precise origin of the word "fore" remains a source of some debate among linguists, but it is clear that the term has deep roots in the Scottish and English languages, and has been an integral part of golfing vocabulary for well over a century.
Cơn bão tiến đến gần dần dần, những đám mây đen kéo đến ở chân trời một cách báo hiệu điềm gở.
Người nói đã cảnh báo trước rằng bài kiểm tra sẽ khó và tốn thời gian.
Khi thời gian trôi qua, sự căng thẳng trong phòng tăng lên và huấn luyện viên đã cảnh báo trước rằng quyết định sẽ không dễ dàng.
Tiếng còi báo động hú vang báo hiệu một cơn lốc xoáy tiềm tàng, và mọi người trong thị trấn được khuyến khích tìm nơi trú ẩn.
Kênh thời tiết dự báo sẽ có mưa lớn trong ba ngày tới, kêu gọi người dân tích trữ nhu yếu phẩm.
Người quản đốc đã cảnh báo trước rằng thời hạn của dự án sẽ rất gấp và mọi người cần phải chuẩn bị cho phù hợp.
Lời tiên đoán của bác sĩ cho thấy tình trạng của bệnh nhân rất nguy kịch và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nhà khí tượng học đã dự báo trước một mùa đông khắc nghiệt, với nhiệt độ băng giá và tuyết rơi dày.
Viên cảnh sát đã cảnh báo tài xế phải tấp vào lề, nếu không họ sẽ phải chịu hậu quả nghiêm trọng vì hành vi lái xe liều lĩnh của mình.
Giọng điệu lo ngại và cái nhìn nghiêm khắc của giáo viên báo trước một hình phạt sắp xảy ra cho hành vi sai trái của học sinh.
All matches