Definition of force feedback

force feedbacknoun

phản hồi lực

/ˈfɔːs fiːdbæk//ˈfɔːrs fiːdbæk/

The term "force feedback" refers to the technology that allows users to feel a tactile response when interacting with electronic devices or simulations. It originated in haptics, which is a field of study focused on how human beings perceive and interact with tactile sensations. The concept of force feedback in haptics was first introduced in the late 1970s. In 1976, at the International Workshop on Man-Computer Interaction, Jose del R. Millán presented a paper on the topic. His paper, titled "Haptic feedback in input-output interfaces," proposed a device that would provide tactile feedback to users interacting with computer interfaces. The term "force feedback" itself was coined in the mid-1980s by researchers working on a force-fedback joystick for flight simulations. The term reflected the fact that the system would provide a force or resistance in the direction of the joystick's movement, providing users with a more realistic and immersive experience. Since then, force feedback technology has been applied to a variety of devices and simulations, including gaming consoles, medical simulation systems, and industrial robotics. The technology allows users to more accurately and intuitively manipulate objects and environments, providing a more engaging and interactive experience. Overall, the origin of the term "force feedback" reflects the ongoing evolution of haptics technology and its growing importance in the fields of computer science, engineering, and human-computer interaction.

namespace
Example:
  • The force feedback in the racing simulator made me feel like I was actually steering a real car on the track.

    Phản hồi lực trong trình mô phỏng đua xe khiến tôi có cảm giác như mình đang thực sự lái một chiếc xe thật trên đường đua.

  • The inteventional therapy machine used force feedback to help me regain mobility in my hand after a stroke.

    Máy trị liệu can thiệp sử dụng phản hồi lực để giúp tôi lấy lại khả năng vận động ở tay sau cơn đột quỵ.

  • The training device for surgeons used force feedback to simulate the resistance and pressure felt during an actual surgery.

    Thiết bị đào tạo dành cho bác sĩ phẫu thuật sử dụng phản hồi lực để mô phỏng lực cản và áp lực cảm thấy trong quá trình phẫu thuật thực tế.

  • The force feedback in the gaming controller added a new level of realism to the action game, making it more engaging and challenging.

    Phản hồi lực trong bộ điều khiển trò chơi đã tăng thêm tính chân thực cho trò chơi hành động, khiến nó hấp dẫn và đầy thử thách hơn.

  • The virtual reality headset used force feedback to create an immersive experience, making me feel like I was really inside the simulation.

    Kính thực tế ảo sử dụng phản hồi lực để tạo ra trải nghiệm nhập vai, khiến tôi cảm thấy như mình thực sự đang ở trong thế giới mô phỏng.

  • The force feedback in the bicycle trainer made me feel like I was cycling up a steep hill, challenging my endurance.

    Phản hồi lực trong máy tập đạp xe khiến tôi có cảm giác như đang đạp xe lên một con dốc, thử thách sức bền của tôi.

  • The force feedback in the rehabilitation device for Parkinson's patients helped them practice making precise hand movements, improving their motor skills.

    Phản hồi lực trong thiết bị phục hồi chức năng dành cho bệnh nhân Parkinson giúp họ luyện tập các chuyển động tay chính xác, cải thiện kỹ năng vận động.

  • The force feedback in the haptic suit allowed me to experience virtual objects with a realistic sense of touch and weight.

    Phản hồi lực trong bộ đồ xúc giác cho phép tôi trải nghiệm các vật thể ảo với cảm giác chạm và trọng lượng thực tế.

  • The resistance provided by the weightlifting machine through force feedback helped me build stronger muscles and improve my overall fitness.

    Lực cản do máy nâng tạ tạo ra thông qua phản hồi lực giúp tôi xây dựng cơ bắp khỏe hơn và cải thiện thể lực tổng thể.

  • The force feedback in the tactile display allowed blind people to interpret written text and images with a real-time feedback of shape and contour.

    Phản hồi lực trong màn hình xúc giác cho phép người khiếm thị hiểu được văn bản và hình ảnh bằng phản hồi về hình dạng và đường viền theo thời gian thực.

Related words and phrases

All matches