Definition of footage

footagenoun

cảnh quay

/ˈfʊtɪdʒ//ˈfʊtɪdʒ/

"Footage" originates from the **film industry** and refers to the length of film used. It comes from the term "**foot**," as film was originally measured in feet. The term evolved to encompass **any recorded material**, including video and digital files, reflecting the shift from physical film to digital formats. However, the association with the physical length of film persists, and "footage" still implies a measurable quantity of recorded material.

Summary
type danh từ
meaningchiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)
meaningcảnh (phim)
examplea jungle footage: một cảnh rừng rú
namespace

part of a film showing a particular event

một phần của bộ phim chiếu một sự kiện cụ thể

Example:
  • old film footage of the moon landing

    cảnh phim cũ về cuộc đổ bộ lên mặt trăng

  • People see live footage of the war at home on their televisions.

    Mọi người xem cảnh quay trực tiếp về cuộc chiến tại nhà trên tivi của họ.

  • The documentary includes captivating footage of endangered species in their natural habitats.

    Bộ phim tài liệu này có những cảnh quay hấp dẫn về các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The news broadcast showcased the intense footage of the recent protests in the city.

    Bản tin phát sóng chiếu những cảnh quay dữ dội về các cuộc biểu tình gần đây trong thành phố.

  • The movie's action sequences are filled with thrilling footage that left the audience breathless.

    Các cảnh hành động trong phim tràn ngập những thước phim ly kỳ khiến khán giả phải nín thở.

size or length measured in feet

kích thước hoặc chiều dài đo bằng feet

Example:
  • I moved from an apartment into a house with three times the square footage.

    Tôi chuyển từ một căn hộ đến một ngôi nhà rộng gấp ba mét vuông.