Definition of folk dance

folk dancenoun

múa dân gian

/ˈfəʊk dɑːns//ˈfəʊk dæns/

The origins of the term "folk dance" can be traced back to the 19th century when collective dancing became a popular leisure activity among rural communities in Europe. Initially called "peasant dances," these dances were an essential part of the traditional culture and identity of these communities. In response to the increasing urbanization and industrialization of society, there was a growing interest in preserving traditional rural ways of life, including folk dances. This led to the adoption of the term "folk dance" in the early 20th century to refer to dances that were rooted in the culture and traditions of folklore rather than any particular ethnic group. The word "folk dance" has since come to encompass a wide variety of traditional dances that are still performed today, ranging from the lively and energetic traditional dances of Eastern Europe to the intricate and graceful traditional dances of Asia and Africa. Regardless of the specific culture, folk dancing is characterized by its strong connection to the history and heritage of a community, and it continues to serve as an important means of preserving and celebrating cultural identity.

namespace
Example:
  • During the annual cultural festival, the crowd gathered to witness stunning folk dances like the graceful Bhangra from Punjab, the energetic Garba from Gujarat, and the lively Dandiya from Western India.

    Trong lễ hội văn hóa thường niên, đám đông tụ tập để chứng kiến ​​những điệu múa dân gian tuyệt đẹp như điệu Bhangra duyên dáng từ Punjab, điệu Garba sôi động từ Gujarat và điệu Dandiya sôi động từ Tây Ấn Độ.

  • The villagers gathered around the town square, eager to participate in the traditional folk dances that were passed down through generations.

    Dân làng tụ tập quanh quảng trường thị trấn, háo hức tham gia vào các điệu múa dân gian truyền thống được lưu truyền qua nhiều thế hệ.

  • As the night progressed, the dancers grew more and more frenzied, their movements becoming more frequent and vigorous in the traditional folk dances like the Samba from Brazil and the Zorba from Greece.

    Khi đêm xuống, các vũ công ngày càng trở nên điên cuồng hơn, các chuyển động của họ trở nên thường xuyên hơn và mạnh mẽ hơn trong các điệu nhảy dân gian truyền thống như điệu Samba của Brazil và điệu Zorba của Hy Lạp.

  • The folk dance troupe performed spellbinding acts, weaving intricate steps into a captivating tale that held the audience spellbound.

    Đoàn múa dân gian đã biểu diễn những tiết mục hấp dẫn, đan xen những bước nhảy phức tạp vào một câu chuyện lôi cuốn khiến khán giả say mê.

  • The bustling marketplace was alive with the chirps and claps of excited onlookers, watching as the dancers twirled and leapt to the beats of the vibrant folk dances.

    Khu chợ nhộn nhịp tràn ngập tiếng reo hò và vỗ tay của người dân hiếu kỳ, họ thích thú theo dõi các vũ công xoay tròn và nhảy theo nhịp điệu của các điệu múa dân gian sôi động.

  • The traditional folk dances came alive with the blazing sun as the dancers twirled and pranced around lullabies and whirling beats creating a mesmerizing display of rhythm and color.

    Những điệu múa dân gian truyền thống trở nên sống động dưới ánh nắng rực rỡ khi các vũ công xoay tròn và nhảy nhót theo những bài hát ru và nhịp điệu xoay tròn tạo nên màn trình diễn nhịp điệu và màu sắc mê hoặc.

  • Little children swayed rhythmically to the tunes of the folk dances as their parents joined hands, creating a perfect atmosphere for the traditional festivities.

    Những đứa trẻ lắc lư theo nhịp điệu của điệu múa dân gian khi cha mẹ chúng nắm tay nhau, tạo nên bầu không khí hoàn hảo cho lễ hội truyền thống.

  • The folk dances reverberated joyously as the dancers moved to the rhythm of the drums and the flutes.

    Những điệu múa dân gian vang lên vui tươi khi các vũ công chuyển động theo nhịp trống và sáo.

  • The folk dance was like a painting, with colors flowing in a rhythmic signature that awakened the senses.

    Điệu múa dân gian giống như một bức tranh, với những màu sắc chảy theo nhịp điệu riêng đánh thức các giác quan.

  • As the dancers swirled around the stage, the folk dance transformed time and space and enveloped the audience in a world swept by enchantment and peace.

    Khi các vũ công xoay quanh sân khấu, điệu múa dân gian biến đổi thời gian và không gian và đưa khán giả vào một thế giới tràn ngập sự mê hoặc và bình yên.