Definition of folding money

folding moneynoun

gấp tiền

/ˈfəʊldɪŋ mʌni//ˈfəʊldɪŋ mʌni/

The term "folding money" refers to large-denomination bills that are easily folded for convenience in carrying and storage. The origin of this phrase can be traced back to the early 20th century, during a time when vast sums of cash were used in businesses, particularly in the United States. Merchants would frequently fold these bills, especially ones with high denominations like the $100 and $1,000 notes in existence at the time, to make them more maneuverable and easier to handle during transactions. The term "folding money" became commonly used to describe these bills as a result of their tendency to easily fold and maintain their crispness, in contrast to smaller-denomination bills that were less frequently folded and sometimes became creased or damaged. Today, the term is still in use, but its relevance has diminished due to the widespread adoption of electronic payment methods and the rarity of transactions involving large-denomination cash.

namespace
Example:
  • After a long day at work, the bank teller spent hours folding stacks of bills neatly to prepare for the next day's opening shift.

    Sau một ngày dài làm việc, nhân viên giao dịch ngân hàng phải dành nhiều giờ để gấp gọn gàng những chồng tiền để chuẩn bị cho ca làm việc tiếp theo vào ngày hôm sau.

  • The hesitant shoplifter hesitated before deciding to fold the $20 bill in half and slip it into his pocket, hoping no one would notice.

    Tên trộm vặt do dự một lúc rồi quyết định gấp đôi tờ 20 đô la và nhét vào túi, hy vọng không ai để ý.

  • The gambler carefully folded his winnings in half, making sure each bill was aligned perfectly before tucking them into his pocket for safekeeping.

    Người chơi cờ bạc cẩn thận gấp đôi số tiền thắng được, đảm bảo mỗi tờ tiền được căn chỉnh hoàn hảo trước khi nhét chúng vào túi để giữ an toàn.

  • The grandmother handed out crisp, newly folded bills to her grandchildren on their birthdays, watching as they scrutinized and accepted them with delight.

    Bà ngoại thường trao những tờ tiền mới gấp cho các cháu vào ngày sinh nhật của chúng, ngắm nhìn chúng ngắm nghía rồi vui vẻ nhận lấy.

  • The accountant spent hours folding and sorting hundreds of bills in preparation for the bank's upcoming audit, ensuring every penny was accounted for.

    Người kế toán đã dành nhiều giờ để gấp và phân loại hàng trăm tờ tiền để chuẩn bị cho cuộc kiểm toán sắp tới của ngân hàng, đảm bảo rằng từng xu đều được ghi chép đầy đủ.

  • The musician, in the middle of a concert, paused to fold a few dollars and slip them into the hands of a fan, excusing himself with a grin and a bow.

    Giữa buổi hòa nhạc, người nhạc sĩ dừng lại để gấp vài đô la và nhét vào tay một người hâm mộ, rồi mỉm cười và cúi chào xin lỗi.

  • The debt collector watched as the delinquent reluctantly folded a heavily worn bill, an sign of his desperation and poverty.

    Người đòi nợ nhìn tên tội phạm miễn cưỡng gấp tờ tiền cũ nát, dấu hiệu cho thấy sự tuyệt vọng và nghèo đói của hắn.

  • The anxious lottery winner nervously folded his winning slip in half, afraid to believe his luck until he saw the numbers printed in bold.

    Người trúng số lo lắng gấp đôi tờ vé số trúng thưởng, không tin vào vận may của mình cho đến khi nhìn thấy những con số được in đậm.

  • The impatient clerk snapped her gum and folded the bills impatiently as she handed them over to the customer, rolling her eyes as she watched the recipient's eyes widen with delight.

    Cô nhân viên bán hàng mất kiên nhẫn búng kẹo cao su và gấp tờ tiền một cách sốt ruột khi đưa chúng cho khách hàng, cô đảo mắt khi nhìn thấy đôi mắt mở to vì thích thú của người nhận.

  • The cashier stacked the bills high and folded them securely in the drawer at the end of the day, glad to see a successful day's earnings disappear into the darkness.

    Người thu ngân xếp chồng những tờ tiền cao và gấp chúng cẩn thận trong ngăn kéo vào cuối ngày, vui mừng khi thấy thu nhập của một ngày thành công biến mất vào bóng tối.