- The napkin was neatly folded on top of the plate.
Chiếc khăn ăn được gấp gọn gàng đặt trên đĩa.
- The map was folded into a small, portable size.
Bản đồ được gấp lại thành kích thước nhỏ, dễ mang theo.
- The paper crane took several folds to create.
Con hạc giấy phải được gấp nhiều lần để tạo thành.
- The blankets on the couch were folded at the end of the day to make the room look neat.
Những chiếc chăn trên ghế sofa được gấp lại vào cuối ngày để căn phòng trông gọn gàng hơn.
- The laundry pile was folded and put away before bedtime.
Đống quần áo cần giặt được gấp lại và cất đi trước khi đi ngủ.
- The chef expertly folded the omelet in half.
Đầu bếp khéo léo gấp đôi món trứng ốp la.
- The surgeon carefully folded the sterile gauze around the wound.
Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận gấp miếng gạc vô trùng quanh vết thương.
- The sheets were folded and left for the housekeeper to change.
Ga trải giường được gấp lại và để cho người quản gia thay.
- The origami paper was intricately folded into a flower shape.
Giấy origami được gấp một cách tinh xảo thành hình bông hoa.
- The traveler folded the airplane blanket around her shoulders for warmth.
Người du khách quấn chiếc chăn trên máy bay quanh vai để giữ ấm.