thai nhi
/ˈfiːtəs//ˈfiːtəs/The word "fetus" originates from the Latin word "fetus," meaning "offspring" or "young one." It's derived from the verb "fēre," meaning "to bear" or "to carry." The term has been used in English since the 16th century and initially referred to the offspring of any animal. Its use for the developing human baby became more specific over time.
Trong quá trình siêu âm, bác sĩ đã có thể xác nhận sự hiện diện của thai nhi khỏe mạnh.
Người mẹ tương lai được khuyên nên tránh hút thuốc và uống quá nhiều rượu để tránh gây hại cho thai nhi đang phát triển.
Nhịp tim của thai nhi được phát hiện rõ ràng trong lần khám thai định kỳ ở tuần thứ 20.
Người phụ nữ mang thai được thông báo rằng việc bổ sung axit folic có thể làm giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
Cặp đôi đang háo hức chờ đợi sự ra đời của thai nhi nhỏ bé của mình, dự kiến sẽ chào đời sau ba tháng nữa.
Bác sĩ khuyên bà mẹ tương lai nên nằm xuống với đầu gối cong để giảm bớt sự khó chịu do áp lực lên tử cung và ngăn ngừa tổn thương cho thai nhi.
Vùng sinh dục của thai nhi được theo dõi cẩn thận trong quá trình xét nghiệm trước sinh để phát hiện bất kỳ bất thường nào.
Người mẹ tương lai được khuyên nên tránh các môn thể thao đối kháng và các hoạt động có tác động mạnh để tránh gây hại cho thai nhi đang phát triển.
Máy siêu âm cho thấy các chi của thai nhi đã hình thành hoàn hảo và có thể nhìn thấy các chuyển động của em bé.
Cha mẹ đã vô cùng vui mừng khi biết rằng phổi của thai nhi khỏe mạnh, cho thấy em bé có thể thở tốt khi ở bên ngoài tử cung.
All matches