Definition of foetal

foetaladjective

thai nhi

/ˈfiːtl//ˈfiːtl/

The word "foetal" originates from the Latin word "foetus", which means "offspring" or "young one". The Latin term was used to describe the unborn child during pregnancy. The word "foetal" was later adopted into Middle English from the Old French "feton", which was derived from the Latin "foetus". The use of the word "foetal" to describe the unborn child dates back to the 14th century. The term was initially used in medical and anatomical contexts to refer to the developing fetus during pregnancy. Over time, the word has also been used in a broader sense to describe the characteristics or development of the unborn child, such as foetal development or foetal brain development. Today, the word "foetal" is commonly used in medical and scientific contexts to refer to the prenatal development of the human baby.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) thai, (thuộc) bào thai
namespace
Example:
  • Medical researchers have discovered that prenatal exposure to certain chemicals can result in long-term foetal developmental issues.

    Các nhà nghiên cứu y khoa đã phát hiện ra rằng việc tiếp xúc với một số hóa chất trước khi sinh có thể gây ra các vấn đề phát triển lâu dài cho thai nhi.

  • During a routine ultrasound, the doctors noticed abnormalities in the foetus's development, prompting further tests.

    Trong quá trình siêu âm định kỳ, các bác sĩ nhận thấy sự bất thường trong quá trình phát triển của thai nhi, yêu cầu thực hiện thêm các xét nghiệm.

  • New studies have shown that playing calming music for pregnant women can lead to healthier foetal development.

    Các nghiên cứu mới đã chỉ ra rằng việc nghe nhạc êm dịu cho phụ nữ mang thai có thể giúp thai nhi phát triển khỏe mạnh hơn.

  • To ensure the best possible foetal development, expectant mothers are advised to eat a balanced and nutritious diet.

    Để đảm bảo sự phát triển tốt nhất cho thai nhi, các bà mẹ tương lai được khuyên nên có chế độ ăn uống cân bằng và đầy đủ dinh dưỡng.

  • Foetal alcohol syndrome is a serious condition that can result in lifelong developmental problems if a pregnant woman consumes alcohol.

    Hội chứng rượu ở thai nhi là một tình trạng nghiêm trọng có thể gây ra các vấn đề phát triển suốt đời nếu phụ nữ mang thai uống rượu.

  • The mother's dietary habits during pregnancy can have a significant impact on her foetus's long-term health and development.

    Thói quen ăn uống của người mẹ trong thời kỳ mang thai có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và sự phát triển lâu dài của thai nhi.

  • Ultrasounds can be used to monitor foetal development, providing early detection of any potential issues.

    Siêu âm có thể được sử dụng để theo dõi sự phát triển của thai nhi, giúp phát hiện sớm mọi vấn đề tiềm ẩn.

  • After a difficult pregnancy and complicated delivery, the baby's foetal development has been described as miraculous considering the odds.

    Sau một thai kỳ khó khăn và quá trình sinh nở phức tạp, sự phát triển của thai nhi được mô tả là kỳ diệu khi xét đến những điều kiện bất lợi.

  • Foetal development is a complex and intricate process that involves the formation of organs, the growth of bones, and the establishment of nervous system functions.

    Sự phát triển của thai nhi là một quá trình phức tạp và tinh vi liên quan đến sự hình thành các cơ quan, sự phát triển của xương và sự thiết lập các chức năng của hệ thần kinh.

  • Prenatal screening tests can help identify potential developmental issues with the foetus, allowing for earlier interventions and better outcomes.

    Xét nghiệm sàng lọc trước sinh có thể giúp xác định các vấn đề phát triển tiềm ẩn của thai nhi, cho phép can thiệp sớm hơn và có kết quả tốt hơn.

Related words and phrases

All matches