Definition of flyover

flyovernoun

cầu vượt

/ˈflaɪəʊvə(r)//ˈflaɪəʊvər/

The word "flyover" originated in the early 20th century, likely from the combination of "fly" and "over." It first referred to a **structure that allowed vehicles to pass over another roadway or obstacle**, emphasizing the elevated passage. The term later expanded to encompass **aerial views of landscapes** during flights, particularly in news reports or documentaries. The association with "flying over" a place or area solidified its use for **viewing something from a distance** and potentially overlooking or ignoring it.

namespace

a bridge that carries one road over another one

một cây cầu bắc qua một con đường khác

Example:
  • The airplane flew effortlessly over the flyover city, leaving behind a trail of white contrails.

    Chiếc máy bay bay nhẹ nhàng qua thành phố, để lại phía sau một vệt khói trắng.

  • Many locals consider flyover cities to be overlooked and undervalued, despite their rich history and culture.

    Nhiều người dân địa phương cho rằng các thành phố trên cao bị bỏ qua và đánh giá thấp, mặc dù chúng có lịch sử và văn hóa phong phú.

  • As the sun began to set, the sky was painted in hues of orange and red, casting shadowy silhouettes over the sprawling flyover city below.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, bầu trời nhuộm một màu cam và đỏ, tạo nên những bóng mờ trên thành phố rộng lớn bên dưới.

  • The flyover city's skyline was aglow with neon lights as the night drew near, inviting travelers to explore its vibrant heart.

    Đường chân trời của thành phố trên cao rực rỡ ánh đèn neon khi màn đêm buông xuống, mời gọi du khách khám phá trái tim sôi động của thành phố.

  • The train whistled as it passed through the flyover city, revealing glimpses of life unfolding amidst concrete and steel.

    Đoàn tàu hú còi khi đi qua thành phố trên cao, hé lộ những góc nhìn về cuộc sống đang diễn ra giữa bê tông và thép.

a special flight by a group of aircraft, for people to watch at an important ceremony

một chuyến bay đặc biệt của một nhóm máy bay, để mọi người theo dõi tại một buổi lễ quan trọng

Related words and phrases