Definition of flying suit

flying suitnoun

bộ đồ bay

/ˈflaɪɪŋ suːt//ˈflaɪɪŋ suːt/

The term "flying suit" originated during the early 20th century, specifically the era of aviation pioneers such as the Wright brothers and Charles Lindbergh. These suits were necessary for pilots to wear in high-altitude flights where the temperature drops rapidly, making hypothermia a significant risk. The initial design of flying suits, also known as survival suits, was formed around the concept of keeping the human body warm and preventing frostbite. These suits were made up of several layers of thick fabrics, including wool and fur, which provided insulation against the frigid air. The suits also included fur-lined boots, gloves, and helmets to protect the extremities and head. As technology advanced, materials such as Gore-Tex and other synthetic warmers were incorporated into the suits, making them more lightweight, durable, and impervious to water. Today, modern flying suits are typically used in military and emergency search and rescue operations, where they provide protection against the elements and enable survival in harsh weather conditions. In short, flying suits originated as a response to the extreme cold and hypothermia associated with high-altitude flights during the early stages of aviation history. Their evolution into modern-day technology highlights the need for innovative solutions to keep people safe and secure in unfavorable environments.

namespace
Example:
  • The pilot donned his flying suit before boarding the aircraft.

    Phi công đã mặc bộ đồ bay trước khi lên máy bay.

  • The air force instructors required all cadets to wear flying suits during training exercises.

    Các huấn luyện viên không quân yêu cầu tất cả học viên phải mặc bộ đồ bay trong các bài tập huấn luyện.

  • The stunt performer slipped into her bright red flying suit for the daring aerial tricks in the movie.

    Diễn viên đóng thế đã mặc bộ đồ bay màu đỏ tươi để thực hiện những pha nhào lộn táo bạo trên không trong phim.

  • The astronaut pulled on her bulky flying suit with the oxygen tank before venturing out into space.

    Phi hành gia mặc bộ đồ bay cồng kềnh cùng bình oxy trước khi mạo hiểm bay vào không gian.

  • The exhilarating sight of the skydiver wearing his flying suit as he leaped out of the plane left the onlookers spellbound.

    Cảnh tượng phấn khích của người nhảy dù mặc bộ đồ bay khi nhảy ra khỏi máy bay khiến người chứng kiến ​​vô cùng thích thú.

  • The fighter jet squad disembarked from their planes and took off their flying suits as they returned from their mission.

    Phi đội máy bay chiến đấu đã xuống khỏi máy bay và cởi bộ đồ bay khi họ trở về sau nhiệm vụ.

  • The avid skydiving enthusiast packs his favorite green flying suit in his backpack before embarking on any adventure.

    Người đam mê nhảy dù luôn chuẩn bị bộ đồ bay màu xanh lá cây yêu thích của mình vào ba lô trước khi bắt đầu bất kỳ cuộc phiêu lưu nào.

  • The aviation industry is working on designing lightweight and flexible flying suits to promote pilot comfort during long-haul flights.

    Ngành hàng không đang nỗ lực thiết kế những bộ đồ bay nhẹ và linh hoạt để tăng sự thoải mái cho phi công trong những chuyến bay đường dài.

  • The flying suit was critical in protecting the test pilot from the intense cold and high altitude conditions during the test flight.

    Bộ đồ bay có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ phi công thử nghiệm khỏi điều kiện thời tiết lạnh giá và độ cao lớn trong suốt chuyến bay thử nghiệm.

  • The navy divers wore their sleek and innovative flying suits during the submarine rescue operations.

    Các thợ lặn hải quân mặc bộ đồ bay bóng bẩy và sáng tạo trong các hoạt động cứu hộ tàu ngầm.