Definition of flying leap

flying leapnoun

nhảy vọt bay

/ˌflaɪɪŋ ˈliːp//ˌflaɪɪŋ ˈliːp/

The phrase "flying leap" originated in the late 1700s in Britain and referred to a dramatic and impressive act of jumping. The word "flying" in this context meant moving through the air in a rapid and vertical manner, while "leap" itself denoted a sudden and energetic jump. Initially, the expression "flying leap" was used to describe the acrobatic feats of performers in circuses and theaters, who would jump from trapezes, balconies, and other elevated locations in order to thrill audiences. Over time, the term came to be used more broadly to describe any bold and daring action, particularly one that involved jumping over significant obstacles or distance with great speed and skill. Today, "flying leap" is still commonly employed in sports, particularly in track and field events such as high jump and long jump, to convey a powerful and impressive jump. It is also used colloquially to describe any impressive accomplishment or significant breakthrough, as the phrase connotes a remarkable and sudden leap forward in progress or achievement.

namespace
Example:
  • After months of hesitation, she took a flying leap and quit her high-stress job to pursue her passion for travel.

    Sau nhiều tháng do dự, cô đã quyết định từ bỏ công việc căng thẳng để theo đuổi đam mê du lịch của mình.

  • In a bold move, the CEO announced a flying leap into a new industry, expanding the company's once narrow focus to include cutting-edge technology.

    Trong một động thái táo bạo, CEO đã tuyên bố bước nhảy vọt vào một ngành công nghiệp mới, mở rộng trọng tâm trước đây của công ty sang công nghệ tiên tiến.

  • The athlete's record-breaking flying leap over the hurdles left the crowd in awe of her incredible prowess.

    Cú nhảy vượt rào phá kỷ lục của vận động viên này khiến đám đông kinh ngạc trước sức mạnh đáng kinh ngạc của cô.

  • The detective took a flying leap of faith in trusting the new lead, which eventually led to unraveling the case and solving the crime.

    Thám tử đã tin tưởng tuyệt đối vào manh mối mới này, cuối cùng đã phá được vụ án và giải quyết được tội ác.

  • In a daring flying leap, the tightrope walker crossed the Grand Canyon, raising his arms in triumph upon completion.

    Trong một cú nhảy bay táo bạo, người đi trên dây đã băng qua Grand Canyon, giơ tay lên chiến thắng khi hoàn thành.

  • The business tycoon's flying leap into the real estate market proved to be a game-changer, leading to unprecedented growth and success for his company.

    Bước nhảy vọt của ông trùm kinh doanh vào thị trường bất động sản đã tạo nên bước ngoặt, dẫn đến sự tăng trưởng và thành công chưa từng có cho công ty của ông.

  • The comedian took a flying leap into political satire, brilliantly skewering the political landscape with his razor-sharp wit.

    Nghệ sĩ hài này đã có bước tiến đột phá trong lĩnh vực châm biếm chính trị, châm biếm sâu sắc bối cảnh chính trị bằng sự dí dỏm sắc sảo của mình.

  • Despite the odds, the underdog team took a flying leap into the finals, surprising everyone with their stunning performances.

    Bất chấp sự bất lợi, đội yếu thế đã có bước tiến ngoạn mục vào trận chung kết, khiến mọi người ngạc nhiên với màn trình diễn tuyệt vời của mình.

  • The inventor's flying leap into unconventional technology resulted in a revolutionary discovery that transformed the industry.

    Bước tiến đột phá của nhà phát minh vào công nghệ phi truyền thống đã tạo nên một khám phá mang tính cách mạng làm thay đổi cả ngành công nghiệp.

  • The artist's flying leap into abstract expressionism earned him critical acclaim and revolutionized the art world.

    Bước đột phá của nghệ sĩ vào trường phái biểu hiện trừu tượng đã mang lại cho ông sự ca ngợi của giới phê bình và làm nên cuộc cách mạng trong thế giới nghệ thuật.