Definition of flying fish

flying fishnoun

cá bay

/ˌflaɪɪŋ ˈfɪʃ//ˌflaɪɪŋ ˈfɪʃ/

The term "flying fish" may conjure up images of avian creatures gliding through the sky, but in reality, these fascinating creatures are actually fish. The origin of the word "flying fish" can be traced back to the unique ability of these marine animals to leap clear out of the water and soar through the air for short distances. Flying fish belong to a group of fish known as Exocoetidae, which are found in tropical and subtropical waters around the world. They are known for their long, slender bodies, elongated pectoral fins, and the ability to jump out of the water to escape predators. The Baltic explorer Olaus Magnus is credited with coining the term "flying fish" in his work "Historia de Gentibus Septentrionalibus" (History of the Northern Peoples), published in 1555. Magnus observed that these fish were able to leap out of the water for distances of up to 600 feet (183 meters) and resemble birds in flight. The name "flying fish" has stuck ever since and has become a widely recognized term for these remarkable marine animals. Today, flying fish continue to captivate scientists and aquatic enthusiasts alike with their fascinating abilities and the important role they play in the ocean's food webs. If you ever get the chance to witness these aerial wizards in action, it's an unforgettable experience that's sure to leave a lasting impression.

namespace
Example:
  • Schools of flying fish skimmed across the turquoise waters, their wings glinting in the sun.

    Đàn cá chuồn lướt trên mặt nước màu ngọc lam, đôi cánh lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • During a night fisherman's expedition, the silvery flashes of flying fish lit up the darkness like fireflies.

    Trong chuyến thám hiểm đêm của một người đánh cá, những tia sáng bạc của cá chuồn thắp sáng bóng tối như đom đóm.

  • Known for their ability to fly through the air, flying fish often follow the bow waves of larger ships as a means of escaping predators.

    Được biết đến với khả năng bay trên không, cá chuồn thường bơi theo sóng mũi tàu lớn hơn để thoát khỏi kẻ săn mồi.

  • With their streamlined bodies and large, fan-like dorsal fins, flying fish look more like birds than fish as they soar above the ocean's surface.

    Với cơ thể thon dài và vây lưng lớn hình quạt, cá chuồn trông giống chim hơn là cá khi chúng bay lượn trên mặt nước biển.

  • Documented leaps of flying fish have spanned distances of up to 500 meters in the air.

    Những cú nhảy được ghi chép lại của cá chuồn có thể bay xa tới 500 mét trên không trung.

  • Flying fish have been observed performing aerial acrobatics, twisting and turning as they take in the fresh sea air.

    Người ta đã quan sát thấy cá chuồn biểu diễn nhào lộn trên không, xoay tròn và rẽ hướng khi chúng hít không khí biển trong lành.

  • A favorite of fishermen, flying fish are regularly caught and consumed in populations where they are abundantly found.

    Là loài cá được ngư dân ưa thích, cá chuồn thường được đánh bắt và tiêu thụ ở những nơi có nhiều cá.

  • In some cultures, flying fish are considered a symbol of freedom and escape, with dreams of them being interpreted as a call to break free from restrictions.

    Ở một số nền văn hóa, cá chuồn được coi là biểu tượng của sự tự do và thoát ly, giấc mơ về chúng được hiểu là lời kêu gọi phá bỏ mọi giới hạn.

  • A perfect catch, a lone flying fish lands on the deck of the boat, dazed but alive.

    Một phát hiện hoàn hảo, một con cá chuồn đơn độc đáp xuống boong thuyền, choáng váng nhưng vẫn còn sống.

  • In a surprising turn of events, a school of flying fish gets caught in a massive storm, tossing and turning while being pelted by rain and hail.

    Trong một diễn biến bất ngờ, một đàn cá chuồn đã bị cuốn vào một cơn bão lớn, chúng quăng quật và quay cuồng trong khi bị mưa và mưa đá ném vào.