lộn xộn
/ˈflʌstə(r)//ˈflʌstər/The origin of the word "fluster" can be traced back to the Middle English language. In Middle English, the word "flostren" was used to describe a state of confusion or disorientation, particularly in relation to speech or communication. Over time, the word evolved and morphed, eventually arriving at its current form in modern English. The word "fluster" is derived from the Middle English word "flosten," which itself comes from the Old English word "flostran." The word "floustren" and its descendants are believed to have originated from the Old Norse word "flostr," which also meant "confused" or "disoriented." This is supported by the fact that Norse settlers influenced the English language during the Anglo-Saxon period, particularly in the areas of language and culture. The modern English word "fluster" is commonly used to describe a state or condition in which a person becomes embarrassed, confused, or intimidated in social situations. In linguistics, it is sometimes used as a figurative term to describe the sound of an uncontrolled flow of speech, particularly at a fast or unnatural pace. In conclusion, the word "fluster" in modern English can be traced back to its Middle English source, "flosten," which itself has roots in the Old English and Old Norse languages. Its origins provide insight into the evolution of language and how it has been influenced by historical and cultural factors.
Sự nhiệt tình và những câu hỏi liên tiếp của nhân viên bán hàng khiến khách hàng hoàn toàn bối rối.
Khi người nổi tiếng bước vào phòng, mọi người dường như đều cứng đờ, đột nhiên cảm thấy bối rối và ngượng ngùng.
Trong buổi phỏng vấn xin việc, sự lo lắng đã khiến các ứng viên mất bình tĩnh, khiến họ bối rối khi trả lời.
Lời đề nghị bất ngờ này khiến người nhận hoàn toàn bối rối, không biết phải trả lời thế nào.
Trong một cuộc tranh luận căng thẳng, người nói trở nên bối rối đến nỗi nói lắp bắp và mất đi mạch suy nghĩ.
Lời khen ngợi của giáo viên khiến các em học sinh bất ngờ, bối rối và đỏ mặt vì xấu hổ.
Tiếng sủa vui tươi của con chó khiến người lạ cảm thấy bối rối và không biết phải tiếp tục thế nào.
Buổi biểu diễn ngẫu hứng khiến ca sĩ cảm thấy hoàn toàn bối rối, giọng hát của họ bị vỡ và chuyển động của họ trở nên do dự.
Trong hoàn cảnh đầy thử thách, người đội trưởng vẫn giữ được bình tĩnh và điềm đạm, trong khi những người khác xung quanh cô lại trở nên bối rối và không chắc chắn.
Khi đọc kịch bản, đôi mắt của diễn viên liên tục lướt qua trang giấy, khiến họ vấp váp và bối rối khi nói.
All matches