Definition of fluster

flusterverb

lộn xộn

/ˈflʌstə(r)//ˈflʌstər/

The origin of the word "fluster" can be traced back to the Middle English language. In Middle English, the word "flostren" was used to describe a state of confusion or disorientation, particularly in relation to speech or communication. Over time, the word evolved and morphed, eventually arriving at its current form in modern English. The word "fluster" is derived from the Middle English word "flosten," which itself comes from the Old English word "flostran." The word "floustren" and its descendants are believed to have originated from the Old Norse word "flostr," which also meant "confused" or "disoriented." This is supported by the fact that Norse settlers influenced the English language during the Anglo-Saxon period, particularly in the areas of language and culture. The modern English word "fluster" is commonly used to describe a state or condition in which a person becomes embarrassed, confused, or intimidated in social situations. In linguistics, it is sometimes used as a figurative term to describe the sound of an uncontrolled flow of speech, particularly at a fast or unnatural pace. In conclusion, the word "fluster" in modern English can be traced back to its Middle English source, "flosten," which itself has roots in the Old English and Old Norse languages. Its origins provide insight into the evolution of language and how it has been influenced by historical and cultural factors.

Summary
type danh từ
meaningsự bối rối
meaningsự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao
exampleto be all in a fluster: bận rộn, nhộn nhịp
type ngoại động từ
meaninglàm chếnh choáng say
meaninglàm bối rối
exampleto be all in a fluster: bận rộn, nhộn nhịp
meaninglàm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao
namespace
Example:
  • The salesperson's enthusiasm and rapid-fire questions left the customer completely flustered.

    Sự nhiệt tình và những câu hỏi liên tiếp của nhân viên bán hàng khiến khách hàng hoàn toàn bối rối.

  • When the celebrity entered the room, everyone else seemed to freeze, feeling suddenly flustered and awkward.

    Khi người nổi tiếng bước vào phòng, mọi người dường như đều cứng đờ, đột nhiên cảm thấy bối rối và ngượng ngùng.

  • During the job interview, the candidate's nerves got the best of them, causing them to fluster over their responses.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, sự lo lắng đã khiến các ứng viên mất bình tĩnh, khiến họ bối rối khi trả lời.

  • The unexpected proposal left the recipient completely flustered, unsure of how to respond.

    Lời đề nghị bất ngờ này khiến người nhận hoàn toàn bối rối, không biết phải trả lời thế nào.

  • In a heated debate, the speaker became so flustered that they stumbled over their words and lost their train of thought.

    Trong một cuộc tranh luận căng thẳng, người nói trở nên bối rối đến nỗi nói lắp bắp và mất đi mạch suy nghĩ.

  • The teacher's words of praise caught the student off guard, causing them to fluster and blush with embarrassment.

    Lời khen ngợi của giáo viên khiến các em học sinh bất ngờ, bối rối và đỏ mặt vì xấu hổ.

  • The dog's playful bark left the stranger feeling flustered and unsure of how to proceed.

    Tiếng sủa vui tươi của con chó khiến người lạ cảm thấy bối rối và không biết phải tiếp tục thế nào.

  • The impromptu performance left the singer feeling completely flustered, their voice cracking and their movements becoming hesitant.

    Buổi biểu diễn ngẫu hứng khiến ca sĩ cảm thấy hoàn toàn bối rối, giọng hát của họ bị vỡ và chuyển động của họ trở nên do dự.

  • In the midst of a challenging situation, the team's leader remained calm and collected, while the others around her became flustered and uncertain.

    Trong hoàn cảnh đầy thử thách, người đội trưởng vẫn giữ được bình tĩnh và điềm đạm, trong khi những người khác xung quanh cô lại trở nên bối rối và không chắc chắn.

  • Reading from a script, the actor's eyes kept flitting around the page, causing them to stumble and fluster over their words.

    Khi đọc kịch bản, đôi mắt của diễn viên liên tục lướt qua trang giấy, khiến họ vấp váp và bối rối khi nói.

Related words and phrases

All matches