- The river flowed gently downstream,carrying twigs and leaves along the way.
Dòng sông chảy nhẹ nhàng xuôi dòng, cuốn theo cành cây và lá cây dọc đường.
- Her hair flowed in the breeze as she walked along the beach.
Mái tóc cô tung bay trong gió khi cô bước dọc bãi biển.
- The Notes flowed effortlessly from his keyboard as he played the piano.
Những nốt nhạc tuôn chảy nhẹ nhàng từ bàn phím của ông khi ông chơi đàn piano.
- The indigo ink flowed smoothly from the pen as she wrote in her journal.
Mực chàm chảy đều từ ngòi bút khi cô viết vào nhật ký.
- The wind flowed through the leaves, rustling them softly.
Gió thổi qua những chiếc lá, làm chúng xào xạc nhẹ nhàng.
- The creativity flowed abundantly during the brainstorming session.
Sự sáng tạo tuôn trào mạnh mẽ trong suốt buổi động não.
- The traffic flowed smoothly on the freeway, thanks to the improved infrastructure.
Nhờ cơ sở hạ tầng được cải thiện, giao thông trên đường cao tốc diễn ra thông suốt.
- The poetry flowed from her heart, evoking a powerful emotional response.
Thơ tuôn chảy từ trái tim bà, gợi lên một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ.
- The river flowed towards the city, carrying the flood waters with it.
Dòng sông chảy về phía thành phố, mang theo nước lũ.
- The ideas flowed freely during the group discussion, making it collaborative and insightful.
Các ý tưởng được trao đổi tự do trong quá trình thảo luận nhóm, mang tính cộng tác và sâu sắc.