Definition of flow chart

flow chartnoun

biểu đồ dòng chảy

/ˈfləʊ tʃɑːt//ˈfləʊ tʃɑːrt/

The term "flow chart" originated in the late 1920s as a technique for visualizing and analyzing industrial systems. The concept was developed by Frank Gilbreth and his wife Lillian Gilbreth, who were engineers and management consultants. They coined the term "process chart" to describe their method, which involved creating detailed diagrams to chart the sequence of steps in a complex process or operation. These diagrams served as a guide for training employees and improving efficiency in manufacturing. The Gilbreths' process charting technique caught on in industry, and in the 1930s it was adopted by two engineers, Edwin T. D clicking and Frank G. Carr, who further refined it. They simplified the diagrams, adding standardized shapes and symbols to represent various steps in the process. This new notation enabled quicker and clearer communication of processes, leading to a more efficient and reliable system. The term "flow chart" came into use in the 1930s to describe this simplified and streamlined process notation. Today, flow charts are widely used in many industries, from manufacturing and engineering to computer science and finance, to represent a variety of processes and systems, from simple algorithms to complex business workflows.

namespace
Example:
  • The project manager presented a detailed flow chart to illustrate the company's new production process.

    Người quản lý dự án đã trình bày sơ đồ chi tiết để minh họa quy trình sản xuất mới của công ty.

  • The sales department uses a simple flow chart to map out the customer order process from start to finish.

    Bộ phận bán hàng sử dụng biểu đồ luồng đơn giản để lập sơ đồ quy trình đặt hàng của khách hàng từ đầu đến cuối.

  • The financial analyst created a flow chart to illustrate the cash flow projections for the next quarter.

    Nhà phân tích tài chính đã tạo ra biểu đồ để minh họa dự báo dòng tiền cho quý tiếp theo.

  • The engineering team used a complex flow chart to explain the decision-making process for selecting the best design option.

    Nhóm kỹ sư đã sử dụng sơ đồ phức tạp để giải thích quá trình ra quyết định nhằm lựa chọn phương án thiết kế tốt nhất.

  • The human resources department utilized a flow chart to explain the new employee onboarding process.

    Phòng nhân sự sử dụng sơ đồ để giải thích quy trình tuyển dụng nhân viên mới.

  • The IT department created a flow chart to outline the steps for troubleshooting network issues.

    Bộ phận CNTT đã tạo sơ đồ để phác thảo các bước khắc phục sự cố mạng.

  • The marketing team created a flow chart to illustrate the steps for developing a new advertising campaign.

    Nhóm tiếp thị đã tạo ra sơ đồ để minh họa các bước phát triển chiến dịch quảng cáo mới.

  • The project manager utilized a flow chart to outline the critical path and dependencies for completing the project on time.

    Người quản lý dự án đã sử dụng sơ đồ luồng để phác thảo lộ trình quan trọng và các mối phụ thuộc để hoàn thành dự án đúng thời hạn.

  • The operations manager used a flow chart to demonstrate the entire order fulfillment process, from receiving the order to shipping.

    Người quản lý hoạt động đã sử dụng biểu đồ luồng để trình bày toàn bộ quy trình thực hiện đơn hàng, từ khi nhận đơn hàng đến khi vận chuyển.

  • The CEO presented a high-level flow chart to show the overall structure and organization of the company's business processes.

    Tổng giám đốc điều hành đã trình bày sơ đồ quy trình cấp cao để thể hiện cấu trúc và tổ chức chung của các quy trình kinh doanh của công ty.