Definition of floor exercise

floor exercisenoun

bài tập sàn

/ˌflɔːr ˈeksəsaɪz//ˌflɔːr ˈeksərsaɪz/

The term "floor exercise" originated in gymnastics, specifically the sport's artistic disciplines such as artistic gymnastics and rhythmic gymnastics. The word "floor" in this context refers to the padding or mat on which gymnasts perform a variety of acrobatic moves, leaps, and twists. The exact origin of the term "floor exercise" is unclear, but it is believed to have come into use in the mid-20th century as gymnastics evolved into a competitive sport. Prior to this time, gymnastic routines were often performed on horizontal bars, parallel bars, or pommel horses, with the floor serving as a secondary space for warm-ups and practice. As gymnastics became more popular, athletes and coaches began to realize the potential of the floor as a unique and challenging space for expression and performance. The first formal floor exercise routines were introduced in the 1930s, and by the 1950s, floor exercise had firmly established itself as a competitive event in gymnastics competitions. Today, floor exercise is a staple event in gymnastics competitions around the world, featuring some of the most breathtaking and exhilarating displays of athleticism and artistry in sports. Gymnasts train for years to master the intricate movements and landings required for success in floor exercise, making it a true testament to their strength, agility, and grace.

namespace
Example:
  • During the gymnastics competition, the athlete showcased her skills on the floor exercise, executing a series of tumbling passes and dance elements with perfection.

    Trong cuộc thi thể dục dụng cụ, vận động viên đã thể hiện kỹ năng của mình trên sàn tập, thực hiện một loạt các động tác lộn nhào và các động tác nhảy một cách hoàn hảo.

  • The floor exercise at the gymnastics meet began with the competitors placing chalk in their hands and stepping onto the mat to the beat of the music.

    Bài tập trên sàn tại cuộc thi thể dục dụng cụ bắt đầu bằng việc các vận động viên đặt phấn vào tay và bước lên thảm theo nhịp điệu của âm nhạc.

  • The gymnast's grace and precision on the floor exercise left the audience in awe, earning her a perfect .

    Sự uyển chuyển và chính xác của nữ vận động viên thể dục dụng cụ trên sàn tập khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và giành được điểm tuyệt đối.

  • The gymnast's strategy for the floor exercise involved a combination of difficult skills, such as roundoffs, back handsprings, and front tucks, interspersed with slower dance elements that highlighted her artistry.

    Chiến lược của vận động viên thể dục dụng cụ này cho bài tập trên sàn bao gồm sự kết hợp các kỹ năng khó, chẳng hạn như xoay người, lộn ngược tay về phía sau và gập người về phía trước, xen kẽ với các yếu tố khiêu vũ chậm hơn làm nổi bật tính nghệ thuật của cô.

  • The floor exercise is one of the most dynamic events in gymnastics, with competitors performing acrobatic techniques that challenge both their strength and flexibility.

    Bài tập trên sàn là một trong những bài tập năng động nhất trong môn thể dục dụng cụ, với các vận động viên thực hiện các kỹ thuật nhào lộn nhằm thử thách cả sức mạnh và sự linh hoạt của họ.

  • The gymnast's performance on the floor exercise was marred by a botched landing, costing her valuable points and ultimately leading to a disappointing score.

    Màn trình diễn trên sàn của vận động viên thể dục dụng cụ đã bị ảnh hưởng bởi một cú tiếp đất hỏng, khiến cô mất đi những điểm quý giá và cuối cùng dẫn đến một kết quả đáng thất vọng.

  • The floor exercise at the gymnastics meet was marked by intense competition, as each athlete carefully planned and executed her routine in hopes of securing a spot in the final round.

    Bài tập trên sàn tại cuộc thi thể dục dụng cụ diễn ra vô cùng căng thẳng, khi mỗi vận động viên đều lên kế hoạch và thực hiện bài tập của mình một cách cẩn thận với hy vọng giành được một suất vào vòng chung kết.

  • Despite a rib injury that caused her pain during the floor exercise, the gymnast pushed through and delivered a memorable performance.

    Mặc dù bị thương ở xương sườn khiến cô đau đớn trong lúc tập luyện trên sàn, nữ vận động viên thể dục dụng cụ vẫn nỗ lực và có màn trình diễn đáng nhớ.

  • The gymnast's performance on the floor exercise was the highlight of the meet, captivating the audience with her artistry, strength, and beauty.

    Màn trình diễn trên sàn của nữ vận động viên thể dục dụng cụ là điểm nhấn của cuộc thi, thu hút khán giả bằng nghệ thuật, sức mạnh và vẻ đẹp của cô.

  • The floor exercise is the pinnacle of gymnastics, challenging athletes to push the boundaries of what is possible and deliver a performance that is both glorious and nail-biting at the same time.

    Bài tập trên sàn là đỉnh cao của môn thể dục dụng cụ, thách thức các vận động viên vượt qua giới hạn khả thi và mang đến màn trình diễn vừa tuyệt vời vừa hồi hộp cùng một lúc.

Related words and phrases