lũ lụt
/ˈflʌdɪŋ//ˈflʌdɪŋ/The word "flooding" has its roots in the Old English word "flōd," meaning "flood, tide, stream." It is related to the Proto-Germanic word "*flūda," which also referred to a flowing body of water. The "-ing" suffix in "flooding" denotes the act or state of being flooded, highlighting the ongoing process of water inundation. The concept of flooding has been understood across cultures for millennia, as evidenced by ancient myths and folklore about deluges. The word's evolution reflects humanity's long-standing awareness of this powerful natural phenomenon.
Các đường phố trong thành phố bị ngập do mưa lớn, khiến người dân khó khăn trong việc di chuyển qua khu vực này.
Niềm vui Giáng sinh tràn ngập trên khuôn mặt họ khi họ mở những món quà được gói đẹp mắt.
Cảm xúc dâng trào, khiến nước mắt tuôn trào trên má anh.
Tin tức về việc thăng chức khiến toàn thân họ tràn ngập sự phấn khích.
Căn phòng tràn ngập mùi thơm ngọt ngào của những chiếc bánh quy mới nướng khiến ai cũng thèm thuồng.
Mực nước trong đập tiếp tục dâng cao, dẫn đến cảnh báo nguy cơ lũ lụt ở các khu vực xung quanh.
Bệnh viện tràn ngập bệnh nhân khi mùa cúm mùa đông tràn về thành phố.
Lễ hội âm nhạc thu hút hàng ngàn người tham dự, khiến địa điểm tổ chức tràn ngập biển người.
Hồi ký là dòng ký ức tuôn trào, đưa tác giả đến nhiều thời điểm và địa điểm khác nhau.
Bộ phim khiến họ tràn ngập cảm xúc, khiến họ phải kinh ngạc vì cách kể chuyện đáng kinh ngạc.
All matches