- The kitten flipped over as soon as it saw the feather toy, eager to chase after it.
Con mèo con lật người lại ngay khi nhìn thấy món đồ chơi lông vũ, háo hức muốn đuổi theo.
- The pancake flipped perfectly in the pan, leaving behind the perfect round shape.
Chiếc bánh kếp được lật hoàn hảo trong chảo, để lại hình tròn hoàn hảo.
- The bird flipped over in mid-air as it attempted to land on the tree branch.
Con chim lộn ngược giữa không trung khi nó cố gắng đáp xuống cành cây.
- The acrobat flipped over with such grace and ease, leaving the audience in awe.
Nghệ sĩ nhào lộn lật người một cách nhẹ nhàng và uyển chuyển, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.
- The gardener flipped over the soil with his shovel, preparing it for planting.
Người làm vườn dùng xẻng lật đất lên, chuẩn bị trồng cây.
- The gymnast flipped over several times on the balance beam, dazzling the crowd.
Vận động viên thể dục dụng cụ này đã lộn nhiều vòng trên xà thăng bằng, khiến đám đông phải kinh ngạc.
- The batter flipped over in excitement as the ball sailed over the fence for a home run.
Cầu thủ đánh bóng lật người lại vì phấn khích khi quả bóng bay qua hàng rào và về đích.
- The skateboarder flipped over the ramp, performing a spectacular stunt.
Người trượt ván lộn nhào qua dốc, thực hiện một pha nhào lộn ngoạn mục.
- The leaf flipped over in the wind, revealing its underside.
Chiếc lá lật ngược trong gió, để lộ mặt dưới của nó.
- The dog flipped over as soon as it heard its favorite treat being poured into its bowl, eagerly waiting for its turn to eat.
Con chó lật người lại ngay khi nghe thấy tiếng thức ăn yêu thích được đổ vào bát, háo hức chờ đến lượt mình được ăn.