Definition of flip chart

flip chartnoun

biểu đồ lật

/ˈflɪp tʃɑːt//ˈflɪp tʃɑːrt/

The term "flip chart" refers to a large portable poster board that can be left standing on an easel or displayed on a wall. It is called a flip chart because the boards can be "flipped" to reveal new content added with moisture-sensitive markers. This concept was first introduced in the early 1960s by Robert L. Peters, a marketing executive at the 3M Company. Peters was inspired by a flippenkart or flip board, a writing board commonly used in primary schools in Europe at that time. 3M developed the first commercial flip chart in 1966, which became a popular tool for business presentations, meetings, and conferences due to its portability and use of reusable components. Today, flip charts can be found in a variety of settings, from classrooms and training rooms to hospitals, theaters, and even people's homes. They remain a popular choice for brainstorming, collaborative problem-solving, and visual communication.

namespace
Example:
  • During the team-building activity, the facilitator used a flip chart to present the group's goals and objectives.

    Trong hoạt động xây dựng nhóm, người hướng dẫn đã sử dụng biểu đồ để trình bày các mục tiêu và mục đích của nhóm.

  • The sales manager flipped through the charts, highlighting the quarterly sales figures and outlining the company's growth strategy.

    Người quản lý bán hàng lật qua các biểu đồ, làm nổi bật số liệu bán hàng theo quý và phác thảo chiến lược tăng trưởng của công ty.

  • The presenter used the flip chart to visually explain the steps of the ISO certification process to the audience.

    Người thuyết trình đã sử dụng biểu đồ lật để giải thích trực quan các bước của quy trình chứng nhận ISO cho khán giả.

  • The project coordinator flipped the chart to reveal a colorful Gantt chart, demonstrating the project timeline and milestones.

    Người điều phối dự án lật biểu đồ để hiển thị biểu đồ Gantt nhiều màu, thể hiện mốc thời gian và các cột mốc của dự án.

  • In the brainstorming session, the manager asked each team member to write their ideas on the flip chart, encouraging collaboration and free-flowing ideas.

    Trong buổi động não, người quản lý yêu cầu mỗi thành viên trong nhóm viết ý tưởng của mình lên biểu đồ, khuyến khích sự hợp tác và đưa ra ý tưởng tự do.

  • The conference moderator used a flip chart to summarize the main points discussed by the speakers during the panel discussion.

    Người điều hành hội nghị đã sử dụng biểu đồ để tóm tắt những điểm chính mà các diễn giả đã thảo luận trong buổi thảo luận nhóm.

  • The trainer used the flip chart to implement interactive quizzes, presenting complex concepts in an easy-to-understand format.

    Người hướng dẫn đã sử dụng biểu đồ lật để thực hiện các câu đố tương tác, trình bày các khái niệm phức tạp theo định dạng dễ hiểu.

  • The graphic designer sketched ideas for the company's new logo on the flip chart during the branding discussion.

    Nhà thiết kế đồ họa đã phác thảo ý tưởng cho logo mới của công ty trên biểu đồ trong buổi thảo luận về thương hiệu.

  • The coach utilized a flip chart to illustrate different strategies for improving communication skills, demonstrating each technique through diagrams and examples.

    Người hướng dẫn đã sử dụng biểu đồ để minh họa các chiến lược khác nhau nhằm cải thiện kỹ năng giao tiếp, trình bày từng kỹ thuật thông qua sơ đồ và ví dụ.

  • The board meeting minutes were recorded on a flip chart, allowing for easy reference and revisions during the meeting's conclusion.

    Biên bản cuộc họp hội đồng quản trị được ghi lại trên biểu đồ lật, giúp dễ dàng tham khảo và sửa đổi khi kết thúc cuộc họp.