- The salesperson flung out the promotional flyers at the passing crowd, hoping to catch their attention.
Nhân viên bán hàng tung tờ rơi quảng cáo cho đám đông đang đi qua, hy vọng thu hút được sự chú ý của họ.
- The artist flung out her latest paintings from the studio window, showcasing them to the curious onlookers below.
Nghệ sĩ ném những bức tranh mới nhất của mình ra khỏi cửa sổ phòng vẽ, trưng bày chúng cho những người tò mò đứng bên dưới xem.
- The puppy excitedly flung out its paw, trying to playfully nudge the owner's hand.
Chú chó con phấn khích giơ chân ra, cố gắng đùa nghịch với tay chủ.
- The athlete flung out her long jump from the runway, eager to break her personal record.
Vận động viên này thực hiện cú nhảy xa từ đường băng, mong muốn phá vỡ kỷ lục cá nhân của mình.
- The teacher flung out the exam papers to the students as the bell rang, signaling the end of class.
Giáo viên ném bài kiểm tra cho học sinh khi tiếng chuông reo báo hiệu giờ học kết thúc.
- The stage crew flung out the theatrical props in quick succession, as the actors took their bows.
Đội ngũ sân khấu liên tục ném các đạo cụ sân khấu ra khi các diễn viên cúi chào.
- The chef flung out the delicious pastries from the oven, treating her customers with freshness and delight.
Người đầu bếp lấy những chiếc bánh ngọt thơm ngon ra khỏi lò, mang đến cho khách hàng sự tươi ngon và thích thú.
- The police officer flung out the traffic cones to stop the drivers from violating the red light.
Cảnh sát ném nón giao thông để ngăn chặn những người lái xe vượt đèn đỏ.
- The magician flung out the rabbit from the hat, surprising the audience with his magical tricks.
Nhà ảo thuật ném con thỏ ra khỏi mũ, khiến khán giả ngạc nhiên với trò ảo thuật của mình.
- The writer flung out the manuscript from her computer, completing her masterpiece with a powerful final stroke.
Nhà văn ném bản thảo ra khỏi máy tính, hoàn thành kiệt tác của mình bằng một nét vẽ cuối cùng mạnh mẽ.