Definition of flinch from

flinch fromphrasal verb

giật mình từ

////

The origin of the phrase "flinch from" can be traced back to the Old English word "flæncan," which means "to shrink, to draw back, to recoil." This verb evolved also to mean "to start suddenly, to be startled or frightened" during the Middle English period. The noun form of this word, "flinch," first appeared in the late 14th century. Its initial meaning was "a shrinking or starting back" or "a sudden, involuntary contraction of the muscles" in response to a perceived threat or danger. The preposition "from" has been used to denote movement or direction away from something terrible or unpleasant for centuries. It appears for the first time in Old English in the form "frōm." The phrase "flinch from" came into existence when these two words were combined. It now indicates a quick, sudden, and instinctive recoil or retreat specifically in response to something intense, overwhelming, or detestable. The modern usage of "flinch from" first emerged during the mid-15th century.

namespace
Example:
  • As the firecracker suddenly went off, she flinched and jumped back, covering her ears.

    Khi tiếng pháo đột nhiên nổ, cô giật mình và nhảy lùi lại, bịt tai.

  • The boxer's opponent landed a solid punch to his midsection, causing him to flinch in pain.

    Đối thủ của võ sĩ đã tung một cú đấm mạnh vào giữa bụng khiến anh ta phải lùi lại vì đau đớn.

  • The doctor's sudden movement startled the patient, causing her to flinch slightly.

    Hành động đột ngột của bác sĩ khiến bệnh nhân giật mình, hơi rùng mình.

  • The sound of a loud bang made him flinch and drop his books on the ground.

    Tiếng nổ lớn khiến anh giật mình và đánh rơi sách xuống đất.

  • The athlete flinched as the ball whizzed by her, narrowly missing her face.

    Nữ vận động viên giật mình khi quả bóng bay vụt qua, suýt nữa thì trúng vào mặt cô.

  • As the rollercoaster took a sharp turn, she let out a small flinch, holding onto the bar for dear life.

    Khi tàu lượn siêu tốc rẽ gấp, cô khẽ giật mình, bám chặt vào thanh chắn để giữ mạng sống.

  • The person standing too close to her made her flinch, as she often suffers from social anxiety.

    Người đứng quá gần khiến cô giật mình, vì cô thường mắc chứng lo âu khi giao tiếp xã hội.

  • The flash from the camera momentarily blinded her, causing her to flinch and squint.

    Ánh đèn flash từ máy ảnh làm cô bị chói mắt trong giây lát, khiến cô phải giật mình và nheo mắt.

  • The sound of breaking glass caught him off guard, causing him to flinch and turn his head.

    Tiếng kính vỡ làm anh bất ngờ, giật mình và quay đầu lại.

  • The sound of the thunderstorm outside made her flinch, as she dislikes loud noises.

    Tiếng sấm sét bên ngoài khiến cô giật mình, vì cô không thích tiếng động lớn.